Kết quả Villarreal vs Barcelona, 23h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

La Liga 2024-2025 » vòng 6

  • Villarreal vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 2'
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    0-0
  • 8'
    Yeremi Pino Goal Disallowed
    0-0
  • 20'
    0-1
    goal Robert Lewandowski (Assist:Pablo Torre)
  • 35'
    0-2
    goal Robert Lewandowski
  • 38'
    Ayoze Perez (Assist:Nicolas Pepe) goal 
    1-2
  • 45'
    1-2
     Ignacio Pena Sotorres
     Marc-Andre ter Stegen
  • 50'
    Nicolas Pepe Goal Disallowed
    1-2
  • 52'
    Alejandro Baena Rodriguez
    1-2
  • 58'
    1-3
    goal Pablo Torre (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
  • 59'
    1-3
     Pau Victor Delgado
     Pablo Torre
  • 59'
    1-3
     Pau Cubarsi
     Sergi Dominguez
  • 59'
    1-3
     Marc Casado
     Pedro Golzalez Lopez
  • 63'
    Thierno Barry  
    Yeremi Pino  
    1-3
  • 66'
    Eric Bertrand Bailly
    1-3
  • 67'
    1-3
    Robert Lewandowski
  • 68'
    Thierno Barry Goal Disallowed
    1-3
  • 70'
    Pape Alassane Gueye  
    Daniel Parejo Munoz,Parejo  
    1-3
  • 75'
    1-4
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Pau Victor Delgado)
  • 78'
    Ilias Akhomach  
    Alejandro Baena Rodriguez  
    1-4
  • 78'
    Ramon Terrats Espacio  
    Santi Comesana  
    1-4
  • 78'
    Denis Suarez Fernandez  
    Nicolas Pepe  
    1-4
  • 81'
    1-4
     Hector Fort
     Inigo Martinez Berridi
  • 82'
    1-4
    Pau Victor Delgado
  • 83'
    1-5
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal)
  • 85'
    Ayoze Perez
    1-5
  • 89'
    Sergi Cardona Bermudez
    1-5
  • 90'
    Ilias Akhomach
    1-5
  • Villarreal vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Diego Conde
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    2
    Logan Costa
    4
    Eric Bertrand Bailly
    17
    Francisco Femenia Far, Kiko
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    14
    Santi Comesana
    21
    Yeremi Pino
    22
    Ayoze Perez
    19
    Nicolas Pepe
    19
    Lamine Yamal
    9
    Robert Lewandowski
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    14
    Pablo Torre
    24
    Garcia Erick
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    23
    Jules Kounde
    36
    Sergi Dominguez
    5
    Inigo Martinez Berridi
    35
    Gerard Martin
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Pape Alassane Gueye
    11Ilias Akhomach
    20Ramon Terrats Espacio
    6Denis Suarez Fernandez
    15Thierno Barry
    1Luiz Júnior
    3Raul Albiol Tortajada
    12Juan Bernat
    26Pau Navarro Badenes
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Pau Victor Delgado 18
    Marc Casado 17
    Hector Fort 32
    Pau Cubarsi 2
    Anssumane Fati 10
    Ander Astralaga 26
    Andres Cuenca 39
    Guille Fernandez 41
    Toni Fernandez 42
    Alejandro Balde 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia
    Hans-Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    610
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    28
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •