Kết quả Vitoria Guimaraes vs FC Porto, 00h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 6

  • Vitoria Guimaraes vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Samu Omorodion
  • 28'
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    0-0
  • 37'
    Bruno Varela
    0-0
  • 37'
    Tiago Rafael Maia Silva
    0-0
  • 45'
    0-0
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
  • 46'
    Bruno Gaspar
    0-0
  • 47'
    0-1
    goal Samu Omorodion (Assist:Joao Mario Neto Lopes)
  • 59'
    0-2
    goal Samu Omorodion (Assist:Francisco Sampaio Moura)
  • 64'
    0-2
    Stephen Eustaquio
  • 69'
    Gustavo Silva  
    Nuno Santos.  
    0-2
  • 69'
    Fabio Samuel Amorim Silva  
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva  
    0-2
  • 69'
    Jesus Ramirez  
    Nelson Miguel Castro Oliveira  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Marko Grujic
     Stephen Eustaquio
  • 75'
    0-2
     Danny Loader
     Samu Omorodion
  • 78'
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo  
    Kaio  
    0-2
  • 78'
    Manu Silva  
    Tiago Rafael Maia Silva  
    0-2
  • 88'
    0-3
    goal Eduardo Gabriel Aquino Cossa (Assist:Francisco Sampaio Moura)
  • 90'
    0-3
    Nehuen Perez
  • 90'
    0-3
     Goncalo Borges
     Alan Varela
  • 90'
    0-3
     Vasco Sousa
     Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 90'
    0-3
     Andre Franco
     Eduardo Gabriel Aquino Cossa
  • Vitoria Guimaraes vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-2-3-1
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    4
    Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
    24
    Toni Borevkovic
    76
    Bruno Gaspar
    8
    Tomás Hndel
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    17
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    77
    Nuno Santos.
    11
    Kaio
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    9
    Samu Omorodion
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    13
    Wenderson Galeno
    6
    Stephen Eustaquio
    22
    Alan Varela
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    97
    Pedro Figueiredo
    24
    Nehuen Perez
    74
    Francisco Sampaio Moura
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    20Fabio Samuel Amorim Silva
    6Manu Silva
    9Jesus Ramirez
    71Gustavo Silva
    27Charles
    22Alberto Costa
    2Miguel Magalhes
    28Ze Ferreira
    Andre Franco 20
    Goncalo Borges 70
    Vasco Sousa 15
    Marko Grujic 8
    Danny Loader 19
    Tiago Djalo 3
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Martim Fernandes 52
    Ivan Jaime Pajuelo 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    FC Porto
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •