Kết quả West Adelaide SC vs Cumberland United FC, 12h50 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bang Nam Úc 2024 » vòng 16

  • West Adelaide SC vs Cumberland United FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Kyle Carr
  • 71'
    0-2
    goal Zakaria Abdullahi
  • 78'
    Jackson O'Donnell goal 
    1-2
  • BXH Bang Nam Úc
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • West Adelaide SC vs Cumberland United FC: Số liệu thống kê

  • West Adelaide SC
    Cumberland United FC
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Bang Nam Úc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 West Torrens Birkalla 22 15 1 6 50 27 23 46 B T T T T T
2 Playford City Patriots 22 13 5 4 55 27 28 44 H T T B H T
3 Adelaide Blue Eagles 22 12 3 7 56 35 21 39 H B T T T H
4 Cumberland United FC 22 10 7 5 36 30 6 37 T B T T H H
5 Salisbury United 22 10 3 9 44 36 8 33 B T B B H T
6 West Adelaide SC 22 10 3 9 34 34 0 33 H T B T T T
7 Adelaide Cobras FC 22 10 2 10 35 36 -1 32 T T T B B T
8 Sturt Lions 22 10 2 10 33 42 -9 32 T B B T T B
9 Fulham United FC 22 8 3 11 25 31 -6 27 H T B B B B
10 Adelaide Vipers 22 8 2 12 34 48 -14 26 B B T T B B
11 Western Strikers SC 22 4 3 15 26 52 -26 15 B B B B B B
12 Adelaide Victory 22 4 2 16 21 51 -30 14 T B B B H B