Kết quả Zenit St. Petersburg vs Fakel, 20h30 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 9

  • Zenit St. Petersburg vs Fakel: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Evgeni Markov
  • 43'
    Alexander Sobolev
    0-1
  • 45'
    0-1
    Evgeni Markov
  • 46'
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel  
    Vyacheslav Karavaev  
    0-1
  • 46'
    Gustavo Mantuan  
    Strahinja Erakovic  
    0-1
  • 46'
    Nuraly Alip  
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    0-1
  • 52'
    Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Gustavo Mantuan) goal 
    1-1
  • 56'
    1-1
     Aleksey Kashtanov
     Evgeni Markov
  • 56'
    1-1
     Vladislav Masternoy
     Andrey Ivlev
  • 57'
    1-1
    Vyacheslav Yakimov
  • 61'
    1-1
    Ilnur Alshin
  • 65'
    1-1
     Ihor Kalinin
     Ilnur Alshin
  • 65'
    1-1
     Dylan Mertens
     Mohamed Brahimi
  • 67'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel) goal 
    2-1
  • 68'
    Aleksandr Erokhin  
    Alexander Sobolev  
    2-1
  • 71'
    2-1
     Thabo Cele
     Vladimir Iljin
  • 77'
    Gustavo Mantuan
    2-1
  • 78'
    Maksim Glushenkov  
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    2-1
  • 83'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    2-1
  • 87'
    Aleksandr Erokhin (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva) goal 
    3-1
  • Zenit St. Petersburg vs Fakel: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-2-3-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    15
    Vyacheslav Karavaev
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    24
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    32
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    7
    Alexander Sobolev
    7
    Mohamed Brahimi
    20
    Evgeni Markov
    15
    Vladimir Iljin
    64
    Andrey Ivlev
    23
    Vyacheslav Yakimov
    21
    Mikhail Shchetinin
    4
    Maks Dziov
    47
    Sergey Bozhin
    22
    Igor Yurganov
    10
    Ilnur Alshin
    31
    Aleksandr Belenov
    Fakel4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Gustavo Mantuan
    11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    28Nuraly Alip
    67Maksim Glushenkov
    21Aleksandr Erokhin
    16Denis Adamov
    2Dmitriy Chistyakov
    17Andrey Mostovoy
    4Yuri Gorshkov
    41Mikhail Kerzhakov
    79Dmitri Vasiljev
    9Artur Victor Guimaraes
    Dylan Mertens 6
    Aleksey Kashtanov 9
    Vladislav Masternoy 88
    Thabo Cele 5
    Ihor Kalinin 13
    Rayan Senhadji 72
    Irakli Kvekveskiri 33
    Vitaly Gudiev 1
    Sergei Bryzgalov 92
    Nikolay Giorgobiani 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Sergey Tashuev
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Fakel: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Fakel
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  •  
     
  • 706
    Số đường chuyền
    202
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    11
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    36
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •