Kết quả Inter Miami vs New York City FC, 07h30 ngày 23/02
Kết quả Inter Miami vs New York City FC
Nhận định, Soi kèo Inter Miami CF vs New York City FC, 7h30 ngày 23/2
Đối đầu Inter Miami vs New York City FC
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202507:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 3
0.80U 3
1.051
1.75X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs New York City FC
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 2
-
Inter Miami vs New York City FC: Diễn biến chính
-
5'Tomas Aviles (Assist:Lionel Andres Messi)1-0
-
10'Robert Taylor
Pabrice Picault1-0 -
23'Tomas Aviles1-0
-
24'Jordi Alba Ramos1-0
-
26'1-1
Mitja Ilenic (Assist:Maximiliano Moralez)
-
27'Ian Fray
David Ruiz1-1 -
41'Benjamin Cremaschi1-1
-
45'1-1Strahinja Tanasijevic
-
46'1-1Jonathan Shore
Strahinja Tanasijevic -
46'Federico Redondo
Marcelo Weigandt1-1 -
55'1-2
Alonso Martinez
-
59'Gonzalo Lujan Melli
Benjamin Cremaschi1-2 -
59'Telasco Jose Segovia Perez
Luis Suarez1-2 -
66'1-2Nico Cavallo
Kevin OToole -
69'1-2Julian Fernandez
Agustin Ojeda -
78'1-2Andres Perea
Maximiliano Moralez -
90'Telasco Jose Segovia Perez (Assist:Lionel Andres Messi)2-2
-
90'2-2Monsef Bakrar
Alonso Martinez -
90'2-2Matt Freese
-
90'Lionel Andres Messi2-2
-
Inter Miami CF vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-4-219Oscar Ustari18Jordi Alba Ramos32Noah Allen6Tomas Aviles57Marcelo Weigandt7Pabrice Picault41David Ruiz5Sergi Busquets Burgos30Benjamin Cremaschi9Luis Suarez10Lionel Andres Messi16Alonso Martinez17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez26Agustin Ojeda55Keaton Parks80Justin Haak35Mitja Ilenic19Strahinja Tanasijevic5Birk Risa22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
16Robert Taylor17Ian Fray55Federico Redondo2Gonzalo Lujan Melli8Telasco Jose Segovia Perez34Rocco Rios Novo37Maximiliano Joel Falcon Picart21Tadeo Allende22Leo AfonsoJonathan Shore 32Nico Cavallo 2Julian Fernandez 11Andres Perea 8Monsef Bakrar 9Tomas Romero 30Andrew Baiera 38Prince Amponsah 33Maximo Carrizo 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoPascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiNew York City FC
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
616Số đường chuyền432
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
10Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn6
-
-
20Ném biên14
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass19
-
-
103Pha tấn công79
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Columbus Crew | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | Atlanta United | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | FC Cincinnati | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Toronto FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | New York City FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Charlotte FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | DC United | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | New England Revolution | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Nashville | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Montreal Impact | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
15 | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
1 | San Jose Earthquakes | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | FC Dallas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Los Angeles FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Austin FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Seattle Sounders | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Colorado Rapids | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | St. Louis City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Houston Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs