Kết quả Iwaki FC vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 02/03
Kết quả Iwaki FC vs Tokushima Vortis
Đối đầu Iwaki FC vs Tokushima Vortis
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2
0.78U 2
1.101
2.60X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Iwaki FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
12'Fumiya Unoki1-0
-
31'Sosuke Shibata1-0
-
54'Yusuke Onishi1-0
-
56'1-0Hayate Tanaka
-
57'1-0Lucas Barcelos Damaceno
Joao Victor -
57'1-0Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza -
59'Jin Ikoma1-0
-
70'1-0Koki Sugimori
Taro Sugimoto -
70'1-0Soya Takada
Yuya Takagi -
71'1-1
Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Soya Takada)
-
72'Yuto Yamada
Fumiya Unoki1-1 -
80'Nelson Ishiwatari
Taisei Kato1-1 -
82'1-1Kaique Mafaldo
Daiki Watari -
88'Shota Kofie
Yusuke Onishi1-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-11Yuki Hayasaka2Yusuke Ishida22Jin Ikoma32Sena Igarashi24Yuto Yamashita19Yusuke Onishi8Sosuke Shibata25Fumiya Unoki10Kaina Tanimura11Keita Buwanika16Taisei Kato16Daiki Watari19Joao Victor10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
7Nelson Ishiwatari39Hyun-jin Joo15Naoki Kase20Yuma Kato13Haruto Murakami26Iori Sakamoto30Shota Kofie17Yuto Yamada37Rintaro YamauchiRio Hyeon 14Kaique Mafaldo 4Lucas Barcelos Damaceno 99Kengo Nagai 21Takuya Shigehiro 55Koki Sugimori 11Soya Takada 24Kiyoshiro Tsuboi 30Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURABenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Iwaki FCTokushima Vortis
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
3Cứu thua2
-
-
165Pha tấn công95
-
-
85Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Tokushima Vortis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Kataller Toyama | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
9 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
10 | Renofa Yamaguchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
17 | Ehime FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản