Kết quả Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers, 14h00 ngày 08/03
Kết quả Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.25
1.11U 2.25
0.781
2.70X
3.002
2.63Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
26'0-1
Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Kouki Anzai)
-
46'Mao Hosoya
Kosuke Kinoshita0-1 -
50'0-2
Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Yuta Matsumura)
-
55'Koki Kumasaka0-2
-
57'Tojiro Kubo (Assist:Yuki Kakita)1-2
-
58'Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu1-2 -
58'Masaki Watai
Yuki Kakita1-2 -
61'1-2Kei Chinen
Gaku Shibasaki -
63'1-3
Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Ryuta Koike)
-
69'1-3Yuta Higuchi
-
73'1-3Kyosuke Tagawa
Leonardo de Sousa Pereira -
73'1-3Shu Morooka
Yuta Matsumura -
83'Shun Nakajima
Tojiro Kubo1-3 -
84'1-3Yu Funabashi
Kimito Nono -
84'1-3Kim Tae Hyeon
Yuma Suzuki
-
Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol3-1-4-225Ryosuke Kojima5Hayato Tanaka4Taiyo Koga42Wataru Harada27Koki Kumasaka14Tomoya Koyamatsu40Riki Harakawa8Yoshio Koizumi24Tojiro Kubo18Yuki Kakita15Kosuke Kinoshita9Leonardo de Sousa Pereira40Yuma Suzuki25Ryuta Koike14Yuta Higuchi10Gaku Shibasaki27Yuta Matsumura22Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
9Mao Hosoya3Diego Jara Rodrigues11Masaki Watai37Shun Nakajima46Kenta Matsumoto13Tomoya Inukai2Hiromu Mitsumaru28Sachiro Toshima33Eiji ShiraiKei Chinen 13Shu Morooka 19Kyosuke Tagawa 11Kim Tae Hyeon 3Yu Funabashi 20Yuji Kajikawa 29Ryotaro Araki 71Homare Tokuda 34Aleksandar Cavric 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolKashima Antlers
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
614Số đường chuyền307
-
-
83%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
28Ném biên28
-
-
10Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
30Long pass23
-
-
128Pha tấn công101
-
-
57Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | Shonan Bellmare | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Kashiwa Reysol | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | Machida Zelvia | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | Gamba Osaka | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
9 | Fagiano Okayama | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | FC Tokyo | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | Cerezo Osaka | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
14 | Kyoto Sanga | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Yokohama FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | Tokyo Verdy | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
18 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
19 | Albirex Niigata | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | Nagoya Grampus | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B H B B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản