Kết quả New England Revolution vs Columbus Crew, 07h40 ngày 02/03
Kết quả New England Revolution vs Columbus Crew
Đối đầu New England Revolution vs Columbus Crew
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202507:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 3
0.85U 3
0.821
2.80X
3.702
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
New England Revolution vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
10'Ilay Feingold0-0
-
45'Ignatius Kpene Ganago0-0
-
51'0-1
Jacen Russell-Rowe (Assist:Mohamed Farsi)
-
61'0-1Aziel Jackson
Jacen Russell-Rowe -
65'Luis Mario Diaz Espinoza
Luca Langoni0-1 -
65'Will Sands
Brandon Bye0-1 -
77'0-1Max Arfsten
-
82'Maximiliano Urruti Mussa
Jackson Yueill0-1 -
86'0-1Malte Amundsen
-
90'0-1DeJuan Jones
Dylan Chambost -
90'0-1Sean Zawadzki
-
90'Carles Gil de Pareja Vicent Penalty cancelled0-1
-
New England Revolution vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic12Ilay Feingold3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana15Brandon Bye80Alhassan Yusuf14Jackson Yueill17Ignatius Kpene Ganago10Carles Gil de Pareja Vicent41Luca Langoni9Leonardo Campana Romero19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian23Mohamed Farsi7Dylan Chambost6Darlington Nagbe25Sean Zawadzki27Max Arfsten31Steven Moreira21Yevgen Cheberko18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
23Will Sands11Luis Mario Diaz Espinoza37Maximiliano Urruti Mussa24Alex Bono16Wyatt Omsberg88Andrew Farrell4Tanner Beason22Jack Panayotou29Noel Arthur Coleman BuckAziel Jackson 13DeJuan Jones 12Stanislav Lapkes 41Evan Bush 24Marcelo Herrera 2Derrick Jones 20Taha Habroune 16Cole Mrowka 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionColumbus Crew
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
374Số đường chuyền639
-
-
83%Chuyền chính xác91%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu6
-
-
6Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn11
-
-
18Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
27Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass16
-
-
69Pha tấn công91
-
-
26Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T |
2 | Columbus Crew | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
4 | Charlotte FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Orlando City | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | B T |
7 | Atlanta United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
8 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | DC United | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
10 | New York City FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | New England Revolution | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | Toronto FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
13 | Chicago Fire | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
14 | Nashville | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
15 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
1 | San Jose Earthquakes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Los Angeles FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | San Diego FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
6 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Austin FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
9 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
11 | St. Louis City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | Seattle Sounders | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Sporting Kansas City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs