Kết quả River Plate vs Independiente, 06h15 ngày 09/02
Kết quả River Plate vs Independiente
Đối đầu River Plate vs Independiente
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202506:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.01O 2.25
0.96U 2.25
0.881
1.75X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 4
-
River Plate vs Independiente: Diễn biến chính
-
River Plate vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-3-1-21Franco Armani21Marcos Acuna17Paulo Diaz28Lucas Martinez Quarta4Gonzalo Montiel34Giuliano Galoppo24Enzo Nicolas Perez29Rodrigo Aliendro10Manuel Lanzini11Facundo Colidio15Sebastian Driussi9Gabriel Avalos Stumpfs14Lautaro Millan8Pablo Manuel Galdames27Diego Tarzia5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone4Federico Vera26Kevin Lomonaco36Sebastian Valdez3Adrian Sporle33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
20Milton Casco31Santiago Simon5Claudio Matias Kranevitter16Fabricio Bustos9Miguel Angel Borja Hernandez25Jeremias Ledesma6German Alejo Pezzella14Leandro Martin Gonzalez Pirez26Ignacio Martin Fernandez18Gonzalo Nicolas Martinez7Matias Rojas19Gonzalo TapiaAlvaro Angulo 77Luciano Javier Cabral 10Santiago Montiel 7Matias Gimenez Rojas 34Federico Andres Mancuello 11Joaquin Blazquez 1Franco Paredes 32Santiago Salle 35Enzo Taborda 28Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez 20Ruben David Martinez 21Lucas Roman 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Independiente: Số liệu thống kê
-
River PlateIndependiente
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
2Sút Phạt2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
151Số đường chuyền134
-
-
75%Chuyền chính xác72%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Ném biên9
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
0Thử thách5
-
-
11Long pass13
-
-
38Pha tấn công29
-
-
22Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Argentinos Juniors | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
3 | Racing Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
4 | Central Cordoba SDE | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T B T |
5 | Independiente | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T T B |
6 | Deportivo Riestra | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | T H T H |
7 | Estudiantes La Plata | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T H |
8 | Independiente Rivadavia | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
9 | River Plate | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | H T H T |
10 | San Lorenzo | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
11 | Defensa Y Justicia | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | B T T H |
12 | Banfield | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T B H |
13 | Barracas Central | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T T |
14 | CA Platense | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T |
15 | Instituto AC Cordoba | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
16 | Club Atletico Tigre | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T B |
17 | Lanus | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T |
18 | CA Huracan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H B T |
19 | Boca Juniors | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | H H T B |
20 | San Martin San Juan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B H H H |
21 | Gimnasia La Plata | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
22 | Newells Old Boys | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T B |
23 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B B |
24 | Sarmiento Junin | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
25 | Belgrano | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B B H |
26 | Club Atlético Unión | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
27 | Velez Sarsfield | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B B H |
28 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | -6 | 1 | B H B |
29 | Talleres Cordoba | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation