Kết quả Jordan vs Kuwait, 01h00 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Jordan vs Kuwait: Diễn biến chính

  • 14'
    Musa Al Taamari (Assist:Noor Al Rawabdeh) goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Ahmad Al Dhefiri
  • 58'
    1-0
     Salman Bormeya
     Mahdi Dashti
  • 58'
    1-0
     Youssef Majed Al Shammari
     Athbi Shehab
  • 63'
    Yousef Abu Jalboush  
    Musa Al Taamari  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Moath Al-Enezi
     Ahmad Al Dhefiri
  • 76'
    1-0
     Hussain Ashkanani
     Sultan Al Enezi
  • 78'
    Abdullah Al Attar  
    Yazan Abdallah Ayed Alnaimat  
    1-0
  • 82'
    Noor Al Rawabdeh
    1-0
  • 88'
    1-0
     Ali Khalaf
     Redha Hani
  • 90'
    1-1
    goal Yousef Naser Al Sulaiman
  • 90'
    Reziq Bani Hani  
    Yousef Abu Jalboush  
    1-1
  • Jordan vs Kuwait: Đội hình chính và dự bị

  • Jordan3-4-2-1
    1
    Yazeed Moien Hasan Abulaila
    4
    Mohammed Abu Dahab
    5
    Yazan Al Arab
    3
    Abdallah Nasib
    2
    Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
    8
    Noor Al Rawabdeh
    21
    Nizar Al-Rashdan
    13
    Mahmoud Al-Mardi
    9
    Ali Olwan
    10
    Musa Al Taamari
    11
    Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
    10
    Faisal Zayed Alharbi
    20
    Yousef Naser Al Sulaiman
    8
    Ahmad Al Dhefiri
    14
    Redha Hani
    18
    Athbi Shehab
    2
    Sami Al Sanea
    5
    Fahad Alhajeri
    4
    Khaled Ebrahim Hajiah
    6
    Sultan Al Enezi
    19
    Mahdi Dashti
    22
    Sulaiman Abdulghafoor
    Kuwait5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Mohammed Abualnadi
    6Yousef Abu Jalboush
    20Mohannad Abu Taha
    18Abdullah Al Attar
    22Abdallah Al Fakhouri
    17Abu Youssef Al-Jazar
    19Saed Al-Rosan
    12Noureddin Ateyah
    14Rajai Ayed Fadel Hassan
    7Reziq Bani Hani
    23Ehsan Haddad
    15Ibrahim Mohammad Sami
    Salman Al-Awadhi 9
    Rashed Dousari 3
    Moath Al-Enezi 16
    Abdulrahman Al-Fadhli 23
    Khaled Al Fadhli 21
    Hamad Al-Harbi 12
    Eid Al Rashidi 11
    Hussain Ashkanani 7
    Abdulrahman Kameel 1
    Ali Khalaf 17
    Youssef Majed Al Shammari 15
    Salman Bormeya 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Houcine Ammouta
    Vitezslav Lavicka
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Jordan vs Kuwait: Số liệu thống kê

  • Jordan
    Kuwait
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 36
    Long pass
    15
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 4 2 0 12 5 7 14
2 Iraq 6 3 2 1 5 3 2 11
3 Jordan 6 2 3 1 9 5 4 9
4 Oman 6 2 0 4 6 9 -3 6
5 Kuwait 6 0 4 2 5 11 -6 4
6 Palestine 6 0 3 3 4 8 -4 3

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 24 18
2 Korea DPR 6 3 0 3 11 7 4 9
3 Syrian 6 2 1 3 9 12 -3 7
4 Myanmar 6 0 1 5 3 28 -25 1