Kết quả Đảo Faroe vs Latvia, 01h45 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Đảo Faroe vs Latvia: Diễn biến chính

  • 39'
    Viljornur Davidsen
    0-0
  • 40'
    Hanus Sörensen (Assist:Brandur Olsen) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Antonijs Cernomordijs
     Roberts Savalnieks
  • 49'
    1-0
    Janis Ikaunieks
  • 57'
    Joannes Bjartalid  
    Rene Joensen  
    1-0
  • 58'
    Solvi Vatnhamar  
    Brandur Olsen  
    1-0
  • 58'
    Adrian Runason Justinussen  
    Hannes Agnarsson  
    1-0
  • 62'
    Joannes Bjartalid
    1-0
  • 66'
    1-0
     Lukass Vapne
     Aleksejs Saveljevs
  • 66'
    1-0
     Dario Sits
     Janis Ikaunieks
  • 69'
    1-1
    goal Dario Sits (Assist:Andrejs Ciganiks)
  • 78'
    Sonni Nattestad  
    Odmar Faeroe  
    1-1
  • 83'
    Joan Simun Edmundsson  
    Meinhard Olsen  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Deniss Melniks
     Renars Varslavans
  • Đảo Faroe vs Latvia: Đội hình chính và dự bị

  • Đảo Faroe4-1-4-1
    23
    Bardur a Reynatrod
    3
    Viljornur Davidsen
    14
    Andrias Edmundsson
    15
    Odmar Faeroe
    19
    Jann Benjaminsen
    16
    Gunnar Vatnhamar
    13
    Hannes Agnarsson
    8
    Brandur Olsen
    20
    Hanus Sörensen
    6
    Rene Joensen
    18
    Meinhard Olsen
    20
    Roberts Uldrikis
    10
    Janis Ikaunieks
    11
    Roberts Savalnieks
    15
    Dmitrijs Zelenkovs
    22
    Aleksejs Saveljevs
    8
    Renars Varslavans
    14
    Andrejs Ciganiks
    13
    Raivis Jurkovskis
    6
    Kristers Tobers
    2
    Daniels Balodis
    23
    Rihards Matrevics
    Latvia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Joan Simun Edmundsson
    10Solvi Vatnhamar
    5Sonni Nattestad
    17Adrian Runason Justinussen
    7Joannes Bjartalid
    11Klaemint Olsen
    12Teitur Matras Gestsson
    22Daniel Johansen
    21Petur Knudsen
    1Mattias Lamhauge
    2Joannes Danielsen
    4Arnbjorn Svensson
    Antonijs Cernomordijs 5
    Deniss Melniks 19
    Lukass Vapne 17
    Dario Sits 18
    Kaspars Dubra 4
    Vitalijs Jagodinskis 3
    Krisjanis Zviedris 1
    Alvis Jaunzems 16
    Maksims Tonisevs 21
    Emils Birka 9
    Eduards Daskevics 7
    Frenks Davids Orols 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hakan Ericson
    Dainis Kazakevics
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đảo Faroe vs Latvia: Số liệu thống kê

  • Đảo Faroe
    Latvia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 582
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 40
    Long pass
    29
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2