Kết quả Anh vs Slovakia, 22h59 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng 1/8 Final

  • Anh vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 3'
    Marc Guehi
    0-0
  • 7'
    Kobbie Mainoo
    0-0
  • 13'
    0-0
    Juraj Kucka
  • 17'
    Jude Bellingham
    0-0
  • 25'
    0-1
    goal Ivan Schranz (Assist:David Strelec)
  • 45'
    0-1
    Milan Skriniar
  • 50'
    Phil Foden Goal Disallowed
    0-1
  • 61'
    0-1
     Tomas Suslov
     Lukas Haraslin
  • 62'
    0-1
     Robert Bozenik
     David Strelec
  • 66'
    Cole Jermaine Palmer  
    Kieran Trippier  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Peter Pekarik
  • 81'
    0-1
     Matus Bero
     Juraj Kucka
  • 81'
    0-1
     Laszlo Benes
     Ondrej Duda
  • 84'
    Eberechi Eze  
    Kobbie Mainoo  
    0-1
  • 90'
    Jude Bellingham (Assist:Marc Guehi) goal 
    1-1
  • 90'
    Ivan Toney  
    Phil Foden  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Norbert Gyomber
     Ivan Schranz
  • 91'
    Harry Kane (Assist:Ivan Toney) goal 
    2-1
  • 106'
    Conor Gallagher  
    Harry Kane  
    2-1
  • 106'
    Ezri Konsa Ngoyo  
    Jude Bellingham  
    2-1
  • 108'
    2-1
    Vavro Denis
  • 109'
    2-1
     Lubomir Tupta
     Peter Pekarik
  • 114'
    2-1
    Norbert Gyomber
  • 120'
    2-1
    Tomas Suslov
  • Anh vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Anh4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    12
    Kieran Trippier
    6
    Marc Guehi
    5
    John Stones
    2
    Kyle Walker
    4
    Declan Rice
    26
    Kobbie Mainoo
    11
    Phil Foden
    10
    Jude Bellingham
    7
    Bukayo Saka
    9
    Harry Kane
    26
    Ivan Schranz
    18
    David Strelec
    17
    Lukas Haraslin
    19
    Juraj Kucka
    22
    Stanislav Lobotka
    8
    Ondrej Duda
    2
    Peter Pekarik
    3
    Vavro Denis
    14
    Milan Skriniar
    16
    David Hancko
    1
    Martin Dubravka
    Slovakia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Ivan Toney
    14Ezri Konsa Ngoyo
    21Eberechi Eze
    16Conor Gallagher
    24Cole Jermaine Palmer
    15Lewis Dunk
    3Luke Shaw
    22Joseph Gomez
    19Ollie Watkins
    23Dean Henderson
    13Aaron Ramsdale
    8Trent John Alexander-Arnold
    20Jarrod Bowen
    18Anthony Gordon
    25Adam Wharton
    Norbert Gyomber 6
    Lubomir Tupta 10
    Matus Bero 21
    Laszlo Benes 11
    Robert Bozenik 9
    Tomas Suslov 7
    Patrik Hrosovsky 13
    Marek Rodak 12
    Henrich Ravas 23
    Vernon De Marco 15
    Tomas Rigo 5
    Sebastian Kosa 25
    Adam Obert 4
    David Duris 20
    Leo Sauer 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Southgate
    Francesco Calzona
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anh vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Anh
    Slovakia
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 808
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 58
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 0
    Offside (Overtime)
    1
  •  
     
  • 0
    Yellow card (Overtime)
    2
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 2
    Substitution (Overtime)
    1
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH EURO 2024