Kết quả Bulgaria vs Hungary, 00h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Bulgaria vs Hungary: Diễn biến chính

  • 8'
    Valentin Antov
    0-0
  • 10'
    0-1
    goal Martin Adam (Assist:Dominik Szoboszlai)
  • 24'
    Spas Delev (Assist:Kiril Despodov) goal 
    1-1
  • 36'
    Valentin Antov
    1-1
  • 40'
    Ilia Gruev Red card cancelled
    1-1
  • 42'
    1-1
    Endre Botka
  • 43'
    Zhivko Atanasov  
    Ivaylo Chochev  
    1-1
  • 44'
    1-1
    Milos Kerkez
  • 57'
    1-1
    Milos Kerkez
  • 59'
    1-1
     Zsolt Nagy
     Kevin Csoboth
  • 72'
    Aleksandar Kolev  
    Martin Minchev  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Andras Nemeth
     Martin Adam
  • 78'
    Kiril Despodov goal 
    2-1
  • 81'
    2-1
     Daniel Gazdag
     Endre Botka
  • 81'
    Zhivko Atanasov
    2-1
  • 82'
    2-1
     Zsolt Kalmar
     Loic Nego
  • 84'
    Georgi Rusev  
    Kiril Despodov  
    2-1
  • 84'
    Stanislav Ivanov  
    Spas Delev  
    2-1
  • 86'
    Aleksandar Kolev
    2-1
  • 90'
    2-2
    Alex Petkov(OW)
  • Bulgaria vs Hungary: Đội hình chính và dự bị

  • Bulgaria4-3-3
    1
    Daniel Naumov
    14
    Anton Nedyalkov
    6
    Valentin Antov
    5
    Alex Petkov
    2
    Viktor Popov
    4
    Ilia Gruev
    20
    Filip Krastev
    18
    Ivaylo Chochev
    21
    Martin Minchev
    9
    Spas Delev
    11
    Kiril Despodov
    9
    Martin Adam
    23
    Kevin Csoboth
    10
    Dominik Szoboszlai
    7
    Loic Nego
    8
    Adam Nagy
    17
    Callum Styles
    11
    Milos Kerkez
    21
    Endre Botka
    2
    Adam Lang
    4
    Attila Szalai
    1
    Denes Dibusz
    Hungary3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Georgi Rusev
    8Stanislav Ivanov
    15Zhivko Atanasov
    17Aleksandar Kolev
    16Angel Lyaskov
    23Ivan Dyulgerov
    3Simeon Petrov
    10Dominik Yankov
    22Ilian Iliev
    13Hristo Ivanov
    12Dimitar Mitov
    19Ivan Turitsov
    Daniel Gazdag 16
    Andras Nemeth 20
    Zsolt Kalmar 13
    Zsolt Nagy 18
    Attila Mocsi 3
    Peter Szappanos 22
    Mihaly Kata 15
    Krisztofer Horvath 19
    Botond Balogh 5
    Bendeguz Bolla 14
    Gabor Szalai 6
    Patrik Demjen 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mladen Krstajic
    Marco Rossi
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bulgaria vs Hungary: Số liệu thống kê

  • Bulgaria
    Hungary
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    545
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hungary 8 5 3 0 16 7 9 18
2 Serbia 8 4 2 2 15 9 6 14
3 Montenegro 8 3 2 3 9 11 -2 11
4 Lithuania 8 1 3 4 8 14 -6 6
5 Bulgaria 8 0 4 4 7 14 -7 4