Kết quả Burkina Faso vs Burundi, 02h00 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2024-2026 » vòng Qualifier Groups

  • Burkina Faso vs Burundi: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Bienvenue Kanakimana
  • 31'
    0-1
    Ndizeye S.
  • 33'
    Dango Ouattara (Assist:Bertrand Traore) goal 
    1-1
  • 34'
    Sacha Banse (Assist:Issa Kabore) goal 
    2-1
  • 39'
    2-1
    Keita Bukuru
  • 44'
    Dango Ouattara (Assist:Issa Kabore) goal 
    3-1
  • 49'
    Issoufou Dayo goal 
    4-1
  • 73'
    4-1
    Prince Musore
  • 85'
    Farid Ouedraogo
    4-1
  • 86'
    Ibrahim Blati Toure
    4-1
  • 90'
    4-1
    Shabani Hussein
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Burkina Faso vs Burundi: Số liệu thống kê

  • Burkina Faso
    Burundi
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    17
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •