Kết quả Croatia vs Armenia, 02h45 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Croatia vs Armenia: Diễn biến chính

  • 43'
    Ante Budimir (Assist:Borna Sosa) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Vahan Bichakhchyan
     Lucas Zelarrayan
  • 46'
    Mario Pasalic  
    Luka Ivanusec  
    1-0
  • 50'
    Josip Juranovic  
    Josip Stanisic  
    1-0
  • 52'
    Ante Budimir Goal Disallowed
    1-0
  • 69'
    Marco Pasalic  
    Andrej Kramaric  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Artur Serobyan
     Edgar Sevikyan
  • 70'
    1-0
     Artak Dashyan
     Hovhannes Harutyunyan
  • 73'
    1-0
     Artur Miranyan
     Grant-Leon Ranos
  • 84'
    Luka Sucic  
    Lovro Majer  
    1-0
  • 84'
    Martin Baturina  
    Ante Budimir  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Erik Piloyan
     Kamo Hovhannisyan
  • 87'
    1-0
    Erik Piloyan
  • Croatia vs Armenia: Đội hình chính và dự bị

  • Croatia4-2-3-1
    1
    Dominik Livakovic
    19
    Borna Sosa
    4
    Josko Gvardiol
    6
    Josip Sutalo
    2
    Josip Stanisic
    11
    Marcelo Brozovic
    10
    Luka Modric
    18
    Luka Ivanusec
    9
    Andrej Kramaric
    7
    Lovro Majer
    17
    Ante Budimir
    17
    Grant-Leon Ranos
    7
    Edgar Sevikyan
    18
    Hovhannes Harutyunyan
    8
    Eduard Spertsyan
    10
    Lucas Zelarrayan
    13
    Kamo Hovhannisyan
    2
    Andre Calisir
    22
    Georgiy Harutyunyan
    5
    Styopa Mkrtchyan
    21
    Nair Tiknizyan
    1
    Ognjen Cancarevic
    Armenia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Martin Baturina
    22Josip Juranovic
    14Luka Sucic
    15Mario Pasalic
    13Marco Pasalic
    16Nikola Moro
    5Martin Erlic
    21Domagoj Vida
    3Marin Pongracic
    23Ivica Ivusic
    12Nediljko Labrovic
    20Dion Drena Beljo
    Artur Miranyan 11
    Erik Piloyan 14
    Artak Dashyan 20
    Artur Serobyan 9
    Vahan Bichakhchyan 23
    Zhirayr Shaghoyan 6
    Zhirayr Margaryan 15
    Albert Khachumyan 3
    Wbeymar Angulo 19
    Stanislav Buchnev 12
    Taron Voskanyan 4
    Arsen Beglaryan 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zlatko Dalic
    Oleksandr Petrakov
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Croatia vs Armenia: Số liệu thống kê

  • Croatia
    Armenia
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 715
    Số đường chuyền
    359
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ba Lan 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Hà Lan 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Áo 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ 8 5 2 1 14 7 7 17
2 Croatia 8 5 1 2 13 4 9 16
3 Xứ Wales 8 3 3 2 10 10 0 12
4 Armenia 8 2 2 4 9 11 -2 8
5 Latvia 8 1 0 7 5 19 -14 3