Kết quả Denmark U18 vs Norway U18, 22h00 ngày 12/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Denmark U18 vs Norway U18: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     
  • 46'
    0-0
     Gustav Kjolstad Nyheim
     Faniel Temesgen Tewelde
  • 46'
    Oscar Schwartau  
    0-0
  • 46'
    0-0
  • 55'
    0-1
    goal Julian Gonstad
  • 60'
    0-1
     Mats Holt
     Troy Nyhammer
  • 60'
    0-1
     William Strand Kvale
     
  • 60'
    0-1
  • 60'
    Jonatan Lindekilde  
    0-1
  • 70'
    Larsen L. goal 
    1-1
  • 73'
    Lund-Jensen T. goal 
    2-1
  • 74'
    2-1
  • 74'
    2-1
  • 75'
    Oscar Schwartau goal 
    3-1
  • 78'
    3-1
     Mikkel Hope
     Jones El-Abdellaoui
  • 82'
    3-1
     Elias Kringberg Haug
     
  • 86'
    3-2
    goal Julian Gonstad
  • 90'
    3-3
    goal Julian Gonstad
  • 90'
    3-3
    Remmem L.
  • 90'
    3-3
  • Denmark U18 vs Norway U18: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 2 Bidstrup H.
    9 Gogorza
    16 Iversen L.
    15 Berthelsen P.
    20 Nielsen J.
    12 Birch T.
    4 Bjerge G.
    18 Bodker O.
    19 Chiakha A.
    7 Froholdt V.
    13 Mikkelsen S.
    Jesper Gravdahl 5
    Troy Nyhammer 16
    Gunnerod L. 1
    Hermansen I. B. 13
    Myklebust M. 17
    Thorstensen S. 8
    Jones El-Abdellaoui 9
    Faniel Temesgen Tewelde 10
    Andreas Heredia-Randen 6
    Anders Ronne Borset 3
    Julian Gonstad 18
  • Đội hình dự bị
  • 11Asp J.
    6Juul-Sandberg N.
    14Mikkel Kristensen
    5Larsen L.
    17Jonatan Lindekilde
    8Lund-Jensen T.
    1Martin L.
    3Olsson C. A.
    10Oscar Schwartau
    Elias Kringberg Haug 4
    Mats Holt 7
    Mikkel Hope 15
    Gustav Kjolstad Nyheim 11
    William Strand Kvale 2
    Remmem L. 14
    Staer-Jensen M. 12
  • Huấn luyện viên (HLV)