Kết quả Georgia vs Ukraine, 00h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Georgia vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Oleksandr Zubkov
  • 7'
    0-1
    Solomon Kverkvelia(OW)
  • 31'
    Luka Lochoshvili
    0-1
  • 46'
    Zurab Davitashvili  
    Giorgi Chakvetadze  
    0-1
  • 52'
    0-1
    Mykola Shaparenko
  • 64'
    0-1
     Oleksiy Gutsulyak
     Oleksandr Zubkov
  • 64'
    0-1
     Dmytro Kryskiv
     Mykola Shaparenko
  • 67'
    Georges Mikautadze  
    Budu Zivzivadze  
    0-1
  • 67'
    Giorgi Gocholeishvili  
    Solomon Kverkvelia  
    0-1
  • 67'
    Giorgi Tsitaishvili  
    Levan Shengelia  
    0-1
  • 70'
    Giorgi Gocholeishvili
    0-1
  • 76'
    Georges Mikautadze goal 
    1-1
  • 80'
    1-1
     Ivan Kalyuzhny
     Volodymyr Brazhko
  • 80'
    1-1
     Roman Yaremchuk
     Artem Dovbyk
  • 82'
    1-1
    Vitaliy Mykolenko
  • 84'
    1-1
    Mykhailo Mudryk
  • 86'
    Anzor Mekvabishvili  
    Otar Kiteishvili  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Oleksandr Nazarenko
     Georgiy Sudakov
  • Georgia vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Georgia3-4-2-1
    12
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Luka Lochoshvili
    4
    Guram Kashia
    5
    Solomon Kverkvelia
    19
    Levan Shengelia
    6
    Giorgi Kochorashvili
    17
    Otar Kiteishvili
    2
    Otar Kakabadze
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    10
    Giorgi Chakvetadze
    8
    Budu Zivzivadze
    11
    Artem Dovbyk
    20
    Oleksandr Zubkov
    10
    Mykola Shaparenko
    8
    Georgiy Sudakov
    7
    Mykhailo Mudryk
    6
    Volodymyr Brazhko
    2
    Yukhym Konoplya
    13
    Ilya Zabarnyi
    22
    Mykola Matvyenko
    16
    Vitaliy Mykolenko
    12
    Anatolii Trubin
    Ukraine4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Giorgi Tsitaishvili
    9Zurab Davitashvili
    22Georges Mikautadze
    20Anzor Mekvabishvili
    13Giorgi Gocholeishvili
    1Giorgi Loria
    16Nika Kvekveskiri
    11Saba Lobjanidze
    15Giorgi Gvelesiani
    23Luka Gugeshashvili
    18Aleksandre Kalandadze
    Roman Yaremchuk 9
    Oleksandr Nazarenko 14
    Dmytro Kryskiv 15
    Ivan Kalyuzhny 21
    Oleksiy Gutsulyak 19
    Georgi Bushchan 1
    Olexandr Zinchenko 17
    Valerii Bondar 5
    Dmytro Riznyk 23
    Oleksii Sych 3
    Maksym Talovierov 4
    Yegor Yarmolyuk 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Sagnol
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Georgia vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Georgia
    Ukraine
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    24
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •