Kết quả Norway U20 vs U20 Ý, 00h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Norway U20 vs U20 Ý: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Marco Nasti
  • 13'
    Lasse Selvag Nordas goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Marco Nasti
  • 40'
    1-1
    Marco Nasti
  • 50'
    Tobias Fjeld Gulliksen
    1-1
  • 55'
    1-2
    goal Cher Ndour
  • 62'
    Joel Mvuka goal 
    2-2
  • 84'
    2-2
  • 90'
    2-2
  • 90'
    2-2
  • Norway U20 vs Italy U20: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 11 Thelo Aasgaard
    3 Wolfe Moller D.
    2 Jensen N.
    7 Jorgensen F.
    18 Mvuka Mugisha J.
    4 Opsahl H.
    5 Ostrom R.
    1 Tangvik S.
    8 Gulliksen T.
    10 Holm O.
    9 Lasse Selvag Nordas
    Cher Ndour 7
    Sassi J. 1
    Terracciano F. 2
    Fontanarosa A. 3
    Ghilardi D. 5
    Giovane S. 8
    Guarino G. 6
    Nasti M. 11
    Prati M. 4
    Ambrosino G. 9
    Fazzini J. 10
  • Đội hình dự bị
  • 21Dahl P.
    19Fiabema B.
    20Jatta S.
    17Johnsrud M.
    6Lovik M.
    16Sjovold F.
    14Skaret B.
    15Therkelsen J.
    12Torkildsen J.
    Claudio Cassano 20
    Degli Innocenti D. 14
    Fiumano F. 15
    Pagano R. 24
    Paoletti F. 18
    Pieragnolo E. 13
    Satriano A. 19
    Valente L. 23
    Volpato C. 21
    Zacchi G. 12
    Zanotti M. 16
    Zuccon F. 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Norway U20 vs U20 Ý: Số liệu thống kê

  • Norway U20
    U20 Ý
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •