Kết quả Séc vs Ukraine, 01h45 ngày 11/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Séc vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 21'
    Pavel Sulc (Assist:Vaclav Cerny) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Vladyslav Vanat (Assist:Mykola Shaparenko)
  • 45'
    Pavel Sulc goal 
    2-1
  • 47'
    Ladislav Krejci
    2-1
  • 48'
    Martin Vitik
    2-1
  • 54'
    Vaclav Cerny
    2-1
  • 63'
    Tomas Soucek
    2-1
  • 65'
    Ondrej Lingr  
    Lukas Provod  
    2-1
  • 66'
    Adam Hlozek  
    Vaclav Cerny  
    2-1
  • 68'
    Jaroslav Zeleny
    2-1
  • 69'
    2-1
     Viktor Tsygankov
     Andriy Yarmolenko
  • 69'
    2-1
     Georgiy Sudakov
     Mykola Shaparenko
  • 70'
    2-1
    Georgiy Sudakov
  • 78'
    Ladislav Krejci Penalty awarded
    2-1
  • 79'
    2-1
     Roman Yaremchuk
     Vladyslav Vanat
  • 79'
    2-1
     Ruslan Malinovskyi
     Taras Stepanenko
  • 80'
    Tomas Soucek goal 
    3-1
  • 81'
    3-1
    Roman Yaremchuk
  • 81'
    Patrik Schick  
    Tomas Chory  
    3-1
  • 81'
    Vasil Kusej  
    Pavel Sulc  
    3-1
  • 84'
    3-2
    goal Georgiy Sudakov (Assist:Viktor Tsygankov)
  • 85'
    3-2
     Oleksandr Pikhalyonok
     Olexandr Zinchenko
  • 89'
    Alex Kral  
    Lukas Cerv  
    3-2
  • Séc vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Séc4-4-3
    1
    Matej Kovar
    8
    Jaroslav Zeleny
    7
    Ladislav Krejci
    6
    Martin Vitik
    5
    Vladimir Coufal
    12
    Lukas Cerv
    12
    Lukas Cerv
    22
    Tomas Soucek
    15
    Pavel Sulc
    14
    Lukas Provod
    19
    Tomas Chory
    17
    Vaclav Cerny
    11
    Vladyslav Vanat
    7
    Andriy Yarmolenko
    10
    Mykola Shaparenko
    17
    Olexandr Zinchenko
    20
    Mykhailo Mudryk
    6
    Taras Stepanenko
    19
    Oleksandr Tymchyk
    13
    Ilya Zabarnyi
    22
    Mykola Matvyenko
    16
    Vitaliy Mykolenko
    12
    Anatolii Trubin
    Ukraine4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Patrik Schick
    21Alex Kral
    9Adam Hlozek
    20Ondrej Lingr
    13Vasil Kusej
    18Lukas Kalvach
    23Jakub Markovic
    2David Zima
    11Tomas Cvancara
    4Robin Hranac
    16Adam Zadrazil
    Viktor Tsygankov 15
    Roman Yaremchuk 9
    Ruslan Malinovskyi 8
    Oleksandr Pikhalyonok 21
    Georgiy Sudakov 14
    Georgi Bushchan 1
    Vladyslav Kabaev 5
    Andriy Lunin 23
    Valerii Bondar 3
    Yukhym Konoplya 2
    Volodymyr Brazhko 18
    Maksym Talovierov 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Silhavy
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Séc vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Séc
    Ukraine
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 34
    Long pass
    27
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •