Kết quả Serbia U21 vs Italy U21, 00h00 ngày 25/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Serbia U21 vs Italy U21: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Samuele Mulattieri
  • 67'
    0-2
    goal Samuele Mulattieri
  • 75'
    0-2
  • Serbia U21 vs Italy U21: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 9 Petar Ratkov
    11 Stefan Mitrovic
    8 Nikola Stankovic
    7 Vladimir Lucic
    10 Igor Miladinovic
    2 Viktor Rogan
    5 Uros Drezgic
    3 Lazar Micic
    6 Andrej Duric
    4 Nikola Petkovic
    1 Filip Stankovic
    Niccolò Pierozzi 27
    Bruno Zapelli 18
    Matteo Ruggeri 19
    Salvatore Esposito 10
    Elia Caprile 1
    Samuele Mulattieri 7
    Tommaso Baldanzi 23
    Andrea Carboni 26
    Mattia Viti 4
    Cesare Casadei 17
    Antonino Gallo 25
  • Đội hình dự bị
  • 21Mitar Ergelas
    16Aleksa Durasovic
    17Nikola Knezevic
    18Nikola Mituljikic
    19Filip Vasiljevic
    23Ivan Guteša
    14Uros Lazic
    12Veljko Ilic
    20Samed Bazdar
    13Vladimir Prijovic
    15Vukasin Krstic
    Alessandro Sorrentino 12
    Alessandro Zanoli 24
    Fabiano Parisi 3
    Gaetano Pio Oristanio 20
    Lorenzo Colombo 9
    Lorenzo Pirola 5
    Giovanni Fabbian 14
    Iyenoma Destiny Udogie 13
    Stefano Turati 22
    Matteo Cancellieri 11
    Samuele Ricci 8
    Matteo Lovato 6
    Raoul Bellanova 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Serbia U21 vs Italy U21: Số liệu thống kê

  • Serbia U21
    Italy U21
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •