Kết quả Tajikistan vs Li Băng, 22h00 ngày 22/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Asian Cup 2021-2023 » vòng Group

  • Tajikistan vs Li Băng: Diễn biến chính

  • 27'
    Zoir Dzhuraboev
    0-0
  • 45'
    0-0
    Alexander Michel Goal cancelled
  • 47'
    0-1
    goal Bassel Jradi (Assist:Hasan Srour)
  • 55'
    0-1
    Kassem El Zein Card changed
  • 56'
    0-1
    Kassem El Zein
  • 58'
    0-1
     Walid Shour
     Hassan Maatouk
  • 67'
    0-1
     Hilal El-Helwe
     Omar Bugiel
  • 71'
    Alisher Dzhalilov Goal cancelled
    0-1
  • 72'
    Nuriddin Khamrokulov  
    Shervoni Mabatshoev  
    0-1
  • 72'
    Shakhrom Samiev  
    Rustam Soirov  
    0-1
  • 72'
    Muhammadjon Rahimov  
    Alisher Shukurov  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Mostafa Matar
  • 80'
    Parvizchon Umarbaev goal 
    1-1
  • 82'
    1-1
     Gabriel Bitar
     Bassel Jradi
  • 82'
    1-1
     Daniel Lajud
     Nassar Nassar
  • 82'
    1-1
     Mohamad Haidar
     Alee Samir Tneich
  • 88'
    Ruslan Khayloev  
    Alisher Dzhalilov  
    1-1
  • 90'
    Tabrezi Davlatmir  
    Akhtam Nazarov  
    1-1
  • 90'
    Ruslan Khayloev
    1-1
  • 90'
    1-1
    Hussein Al Zain
  • 90'
    Ekhson Pandzhshanbe
    1-1
  • 90'
    Nuriddin Khamrokulov (Assist:Ekhson Pandzhshanbe) goal 
    2-1
  • Tajikistan vs Lebanon: Đội hình chính và dự bị

  • Tajikistan4-4-2
    1
    Rustam Yatimov
    19
    Akhtam Nazarov
    2
    Zoir Dzhuraboev
    6
    Vakhdat Khanonov
    5
    Manucher Safarov
    17
    Ekhson Pandzhshanbe
    14
    Alisher Shukurov
    7
    Parvizchon Umarbaev
    15
    Shervoni Mabatshoev
    10
    Alisher Dzhalilov
    9
    Rustam Soirov
    7
    Hassan Maatouk
    11
    Omar Bugiel
    22
    Bassel Jradi
    6
    Hussein Al Zain
    20
    Alee Samir Tneich
    25
    Hasan Srour
    5
    Nassar Nassar
    13
    Khalil Khamis
    12
    Alexander Michel
    18
    Kassem El Zein
    21
    Mostafa Matar
    Lebanon3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Muhammadjon Rahimov
    22Shakhrom Samiev
    25Nuriddin Khamrokulov
    18Ruslan Khayloev
    3Tabrezi Davlatmir
    23Mukhriddin Khasanov
    16Daler Barotov
    12Sodikdzhon Kurbonov
    20Aini Alijoni
    8Komron Tursunov
    26Mukhammadali Azizboev
    21Vaysiddin Safarov
    Walid Shour 16
    Hilal El-Helwe 9
    Mohamad Haidar 10
    Gabriel Bitar 24
    Daniel Lajud 19
    Mehdi Khalil 1
    Ali Sabeh 23
    Maher Sabra 3
    Hassan Chaitou 26
    Ali Jamal Al-Haj 17
    Mouhammed Ali Dhaini 14
    Yahya El-Hindi 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petar Segrt
    Aleksandar Ilic
  • BXH Asian Cup
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Tajikistan vs Li Băng: Số liệu thống kê

  • Tajikistan
    Li Băng
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    249
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •