Kết quả Tajikistan vs Qatar, 21h30 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Asian Cup 2021-2023 » vòng Group

  • Tajikistan vs Qatar: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Akram Afif (Assist:Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla)
  • 33'
    0-1
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla No penalty confirmed
  • 35'
    Manucher Safarov
    0-1
  • 45'
    0-1
    Ahmed Fathi
  • 46'
    0-1
     Ahmed Al Ganehi
     Ismaeel Mohammad Mohammad
  • 46'
    Shakhrom Samiev  
    Rustam Soirov  
    0-1
  • 59'
    0-1
     Hassan Khalid Al-Haydos
     Mostafa Tarek Mashaal
  • 60'
    0-1
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
  • 65'
    0-1
     Boualem Khoukhi
     Ahmed Fathi
  • 79'
    Amadoni Kamolov Card changed
    0-1
  • 81'
    Vakhdat Khanonov
    0-1
  • 81'
    Amadoni Kamolov
    0-1
  • 82'
    Tabrezi Davlatmir  
    Akhtam Nazarov  
    0-1
  • 82'
    Shervoni Mabatshoev  
    Parvizchon Umarbaev  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
     Jassem Gaber Abdulsallam
  • 90'
    Nuriddin Khamrokulov  
    Alisher Dzhalilov  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
  • 90'
    Aini Alijoni
    0-1
  • 90'
    Aini Alijoni  
    Alisher Shukurov  
    0-1
  • Tajikistan vs Qatar: Đội hình chính và dự bị

  • Tajikistan4-4-2
    1
    Rustam Yatimov
    19
    Akhtam Nazarov
    2
    Zoir Dzhuraboev
    6
    Vakhdat Khanonov
    5
    Manucher Safarov
    17
    Ekhson Pandzhshanbe
    14
    Alisher Shukurov
    7
    Parvizchon Umarbaev
    13
    Amadoni Kamolov
    10
    Alisher Dzhalilov
    9
    Rustam Soirov
    17
    Ismaeel Mohammad Mohammad
    19
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
    11
    Akram Afif
    23
    Mostafa Tarek Mashaal
    20
    Ahmed Fathi
    24
    Jassem Gaber Abdulsallam
    15
    Bassam Hisham Al Rawi
    5
    Tarek Salman
    12
    Lucas Michel Mendes
    4
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
    22
    Meshaal Aissa Barsham
    Qatar4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Shakhrom Samiev
    3Tabrezi Davlatmir
    15Shervoni Mabatshoev
    20Aini Alijoni
    25Nuriddin Khamrokulov
    16Daler Barotov
    23Mukhriddin Khasanov
    24Daler Imomnazarov
    4Kholmurod Nazarov
    12Sodikdzhon Kurbonov
    11Muhammadjon Rahimov
    18Ruslan Khayloev
    Ahmed Al Ganehi 25
    Hassan Khalid Al-Haydos 10
    Boualem Khoukhi 16
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia 2
    Salah Zakaria Hassan 21
    Saad Abdullah Al Sheeb 1
    Almahdi Ali Mukhtar 3
    Sultan Al Brake 18
    Ali Assadalla Thaimn 8
    Khaled Mohammed 26
    Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah 6
    Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petar Segrt
    Carlos Manuel Queiroz
  • BXH Asian Cup
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Tajikistan vs Qatar: Số liệu thống kê

  • Tajikistan
    Qatar
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •