Kết quả U20 Nhật Bản vs U20 Slovakia, 21h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu ĐTQG 2022 » vòng

  • U20 Nhật Bản vs U20 Slovakia: Diễn biến chính

  • 19'
    Hidemasa Koda goal 
    1-0
  • 54'
    Yusei Yashiki goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
  • 75'
    Hayate Matsuda goal 
    3-0
  • 85'
    3-1
    goal Viktor Sliacky
  • 89'
    3-2
    goal Timotej Jambor
  • Japan U20 vs Slovakia U20: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 1 Kimura R.
    11 Kumatoriya I.
    17 Nakai T.
    13 Suwama K.
    6 Riku Yamane
    9 Isa Sakamoto
    15 Yusei Yashiki
    7 Kodai Sano
    22 Kota Takai
    21 Hidemasa Koda
    3 Hayato Tanaka
    Sikula N. 16
    Snajder D. 5
    Spacil B. 17
    Adam Gazi 11
    Marek Micak 2
    Marek Ujlaky 13
    Gajdos Artur 8
    Timotej Jambor 10
    Dominik Holly 22
    Adam Hrdina 12
    Sebastian Kosa 6
  • Đội hình dự bị
  • 14Takatora Einaga
    20Taichi Fukui
    4Shuta Kikuchi
    10Sota Kitano
    18Kumata N.
    5Hayate Matsuda
    8Kuryu Matsuki
    2Shinya Nakano
    19Shunsuke Nishikubo
    12Manafu Wakabayashi
    16Kenshin Yasuda
    Balaz F. 1
    Belanik S. 23
    Csoka B. 7
    Griger Adam 24
    Halabrin G. 21
    Kachut D. 15
    Kopasek S. 19
    Martin Oravec 4
    Ovsonka D. 3
    Mario Sauer 20
    Sliacky V. 18
    Szolgai M. 14
    Urgela S. 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • U20 Nhật Bản vs U20 Slovakia: Số liệu thống kê

  • U20 Nhật Bản
    U20 Slovakia
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •