Kết quả Venezuela vs Brazil, 04h00 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025 » vòng Round 1

  • Venezuela vs Brazil: Diễn biến chính

  • 15'
    Cristhian Casseres Jr  
    Yangel Herrera  
    0-0
  • 34'
    John Eduard Murillo Romana
    0-0
  • 36'
    0-0
    Vanderson de Oliveira Campos
  • 43'
    0-1
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha
  • 46'
    Telasco Jose Segovia Perez (Assist:Jefferson Savarino) goal 
    1-1
  • 46'
    Telasco Jose Segovia Perez  
    John Eduard Murillo Romana  
    1-1
  • 59'
    Romo Perez Rafael Enrique
    1-1
  • 60'
    1-1
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Penalty awarded
  • 62'
    1-1
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
  • 68'
    1-1
     Lucas Tolentino Coelho de Lima
     Igor Jesus Maciel da Cruz
  • 68'
    1-1
     Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
     Savio Moreira de Oliveira
  • 69'
    Tomas Rincon  
    Jose Andres Martinez Torres  
    1-1
  • 80'
    Alexander Gonzalez  
    Eduard Alexander Bello Gil  
    1-1
  • 81'
    Jhonder Leonel Cadiz  
    Jose Salomon Rondon Gimenez  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Gabriel Teodoro Martinelli Silva
     Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 82'
    Cristhian Casseres Jr
    1-1
  • 86'
    Telasco Jose Segovia Perez
    1-1
  • 88'
    1-1
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
  • 89'
    Alexander Gonzalez
    1-1
  • 90'
    1-1
     Estevao
     Abner Vinicius Da Silva Santos
  • Venezuela vs Brazil: Đội hình chính và dự bị

  • Venezuela4-2-3-1
    22
    Romo Perez Rafael Enrique
    15
    Miguel Angel Navarro Zarate
    14
    Ruben Ramirez
    3
    Wilker Angel
    4
    Jon Aramburu
    13
    Jose Andres Martinez Torres
    6
    Yangel Herrera
    16
    John Eduard Murillo Romana
    7
    Jefferson Savarino
    20
    Eduard Alexander Bello Gil
    23
    Jose Salomon Rondon Gimenez
    9
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    20
    Savio Moreira de Oliveira
    10
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    15
    Gerson Santos da Silva
    5
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    13
    Vanderson de Oliveira Campos
    4
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    14
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    16
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    23
    Ederson Santana de Moraes
    Brazil4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Kevin Andrade Navarro
    12Alain Baroja
    9Jhonder Leonel Cadiz
    18Cristhian Casseres Jr
    1Wuilker Farinez
    2Nahuel Ferraresi
    21Alexander Gonzalez
    11Darwin Machis
    5Christian Makoun
    19Eric Kleybel Ramirez Matheus
    8Tomas Rincon
    10Telasco Jose Segovia Perez
    Andre Trindade da Costa Neto 18
    Bento Matheus Krepski Neto 12
    Danilo Luiz da Silva 2
    Estevao 22
    Leonardo Rech Ortiz 3
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 21
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
    Murillo Santiago Costa dos Santos 17
    Lucas Tolentino Coelho de Lima 8
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 19
    Weverton Pereira da Silva 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ariel Batista
    Fernando Diniz Silva
  • BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Venezuela vs Brazil: Số liệu thống kê

  • Venezuela
    Brazil
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 213
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    18
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •