Đối đầu Stade Ouchy vs Aarau, 02h15 ngày 08/2
Kết quả Stade Ouchy vs Aarau
Đối đầu Stade Ouchy vs Aarau
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Phong độ Aarau gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Stade Ouchy vs Aarau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau trước đây
-
08/12/2024Aarau1 - 0Stade Ouchy1 - 0L
-
10/08/2024Stade Ouchy1 - 1Aarau1 - 1D
-
08/04/2023Stade Ouchy3 - 4Aarau1 - 3L
-
12/03/2023Aarau2 - 3Stade Ouchy0 - 1W
-
29/10/2022Stade Ouchy2 - 1Aarau1 - 0W
-
27/08/2022Aarau3 - 3Stade Ouchy1 - 2D
-
10/05/2022Aarau2 - 1Stade Ouchy0 - 0L
-
06/02/2022Stade Ouchy2 - 5Aarau0 - 1L
-
16/10/2021Stade Ouchy0 - 2Aarau0 - 2L
-
21/08/2021Aarau5 - 2Stade Ouchy3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Ouchy vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Ouchy vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Ouchy (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Stade Ouchy (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
Thắng: là số trận Stade Ouchy thắng
Bại: là số trận Stade Ouchy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Ouchy và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 22 | 16 | 39 | T H B H T T |
2 | Aarau | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 24 | 10 | 35 | H H T T T T |
3 | Etoile Carouge | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 29 | 4 | 31 | H B T B H B |
4 | Vaduz | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 30 | -2 | 29 | H H T T B H |
5 | Bellinzona | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H B T T B |
6 | Stade Ouchy | 20 | 6 | 8 | 6 | 32 | 25 | 7 | 26 | B B H T T T |
7 | FC Wil 1900 | 20 | 6 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | H T T B H T |
8 | Neuchatel Xamax | 20 | 8 | 1 | 11 | 31 | 40 | -9 | 25 | B T B B B B |
9 | Stade Nyonnais | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 43 | -17 | 19 | H H T T B H |
10 | Schaffhausen | 20 | 4 | 4 | 12 | 23 | 35 | -12 | 16 | H B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: