Đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC, 16h00 ngày 16/3
Kết quả Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC
Đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC
Phong độ Metrostars SC gần đây
Phong độ Adelaide Raiders SC gần đây
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025: Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC trước đây
-
01/06/2024Adelaide Raiders SC0 - 0Metrostars SC0 - 0D
-
02/03/2024Metrostars SC4 - 3Adelaide Raiders SC2 - 1W
-
18/09/2021Metrostars SC0 - 1Adelaide Raiders SC0 - 0L
-
03/07/2021Adelaide Raiders SC1 - 3Metrostars SC0 - 1W
-
18/09/2020Adelaide Raiders SC1 - 1Metrostars SC0 - 1D
-
17/07/2020Metrostars SC1 - 1Adelaide Raiders SC1 - 1D
-
24/08/2019Adelaide Raiders SC0 - 4Metrostars SC0 - 1W
-
27/07/2019Metrostars SC0 - 2Adelaide Raiders SC0 - 2L
-
27/04/2019Adelaide Raiders SC0 - 1Metrostars SC0 - 0W
-
04/06/2016Metrostars SC1 - 0Adelaide Raiders SC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metrostars SC vs Adelaide Raiders SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metrostars SC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Metrostars SC (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metrostars SC thắng
Bại: là số trận Metrostars SC thua
Thắng: là số trận Metrostars SC thắng
Bại: là số trận Metrostars SC thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metrostars SC và Adelaide Raiders SC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Adelaide Comets FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
4 | Playford City Patriots | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 3 | B T |
5 | Adelaide Raiders SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
6 | Adelaide City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | Croydon Kings | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Modbury Jets | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | West Torrens Birkalla | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | H H |
10 | Campbelltown City SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
11 | Para Hills Knlghts SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 11 | -7 | 1 | H B |
12 | White City Woodville | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: