Đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers
Đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers trước đây
-
09/03/2024Blackburn Rovers1 - 1Plymouth Argyle1 - 0D
-
02/09/2023Plymouth Argyle3 - 0Blackburn Rovers1 - 0W
-
03/02/2018Plymouth Argyle2 - 0Blackburn Rovers2 - 0W
-
18/10/2017Blackburn Rovers1 - 1Plymouth Argyle1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Anh | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plymouth Argyle (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Plymouth Argyle (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Plymouth Argyle thắng
Bại: là số trận Plymouth Argyle thua
Thắng: là số trận Plymouth Argyle thắng
Bại: là số trận Plymouth Argyle thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Plymouth Argyle và Blackburn Rovers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland A.F.C | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 18 | T T B T B T |
2 | Sheffield United | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | H T T T H T |
3 | Burnley | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 17 | B H T T H T |
4 | West Bromwich(WBA) | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T T B B |
5 | Leeds United | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 15 | T T B T T H |
6 | Blackburn Rovers | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 15 | T H T H T B |
7 | Middlesbrough | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | H T H B T T |
8 | Watford | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B H B T B |
9 | Hull City | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | H B B T T T |
10 | Norwich City | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 | H T B T T H |
11 | Oxford United | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 11 | B T T B H H |
12 | Swansea City | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | H B T T H B |
13 | Bristol City | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B T H H |
14 | Derby County | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B B B |
15 | Stoke City | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T B B B T |
16 | Millwall | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 8 | H T B H T B |
17 | Coventry City | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | H B H B B T |
18 | Plymouth Argyle | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | H B T B T B |
19 | Sheffield Wednesday | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B H B T H |
20 | Luton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 | B B T T B H |
21 | Preston North End | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | T B H H B T |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 14 | -5 | 7 | H T H H B B |
23 | Portsmouth | 8 | 0 | 4 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | H B B B H B |
24 | Cardiff City | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 17 | -14 | 4 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: