Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Bollstanas Sk Nữ, 16h00 ngày 03/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu CLB 2024: Brommapojkarna Nữ vs Bollstanas Sk Nữ

Lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Bollstanas Sk Nữ trước đây

  • 18/03/2023
    Brommapojkarna (W)
    2 - 2
    Bollstanas Sk (W)
    1 - 1
    D
  • 15/09/2022
    Bollstanas Sk (W)
    0 - 3
    Brommapojkarna (W)
    0 - 2
    W
  • 13/03/2022
    Brommapojkarna (W)
    2 - 0
    Bollstanas Sk (W)
    1 - 0
    W
  • 28/08/2021
    Bollstanas Sk (W)
    1 - 2
    Brommapojkarna (W)
    1 - 0
    W
  • 08/05/2021
    Brommapojkarna (W)
    5 - 1
    Bollstanas Sk (W)
    2 - 1
    W
  • 14/11/2020
    Bollstanas Sk (W)
    1 - 1
    Brommapojkarna (W)
    1 - 1
    D
  • 10/10/2020
    Brommapojkarna (W)
    2 - 3
    Bollstanas Sk (W)
    0 - 0
    L
  • 27/09/2014
    Bollstanas Sk (W)
    2 - 0
    Brommapojkarna (W)
    1 - 0
    L
  • 01/05/2014
    Brommapojkarna (W)
    1 - 3
    Bollstanas Sk (W)
    0 - 1
    L
  • 05/09/2009
    Bollstanas Sk (W)
    3 - 2
    Brommapojkarna (W)
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Bollstanas Sk Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 1 0
VĐQG Thụy Điển nữ 2 2 0 0
Nữ Thuỵ Điển 7 2 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Brommapojkarna Nữ (sân nhà) 5 2 1 2
Brommapojkarna Nữ (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna Nữ thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna Nữ thua
Cập nhật: