Đối đầu CD Mafra vs CD Tondela, 17h00 ngày 15/9
Kết quả CD Mafra vs CD Tondela
Đối đầu CD Mafra vs CD Tondela
Phong độ CD Mafra gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Mafra vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Mafra vs CD Tondela trước đây
-
17/02/2024CD Mafra1 - 3CD Tondela0 - 1L
-
17/09/2023CD Tondela2 - 1CD Mafra0 - 0L
-
19/03/2023CD Tondela1 - 2CD Mafra1 - 1W
-
09/10/2022CD Mafra1 - 1CD Tondela1 - 1D
-
21/04/2022CD Mafra1 - 1CD Tondela1 - 0D
-
04/03/2022CD Tondela3 - 0CD Mafra1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Mafra vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Mafra (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
CD Mafra (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Mafra thắng
Bại: là số trận CD Mafra thua
Thắng: là số trận CD Mafra thắng
Bại: là số trận CD Mafra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Mafra và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viseu | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Penafiel | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T H T |
3 | SL Benfica B | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | B T T T |
4 | SCU Torreense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B B T T T |
5 | Leixoes | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H H T |
6 | CD Mafra | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5 | B H H T |
7 | Portimonense | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 5 | H B H T B |
8 | Uniao Leiria | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | B T H H |
9 | Maritimo | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 9 | -3 | 5 | H T H B |
10 | GD Chaves | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B T |
11 | Feirense | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B |
12 | CD Tondela | 4 | 0 | 4 | 0 | 7 | 7 | 0 | 4 | H H H H |
13 | FC Felgueiras | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H H H H B |
14 | Pacos de Ferreira | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T B H B |
15 | Porto B | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | H H B H |
16 | Alverca | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | H H H B |
17 | Vizela | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B B |
18 | Oliveirense | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: