Đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 28/9
Kết quả LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa
Đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa trước đây
-
03/12/2023Chernomorets Odessa1 - 3LNZ Cherkasy0 - 0W
-
30/07/2023LNZ Cherkasy0 - 2Chernomorets Odessa0 - 1L
-
08/07/2023Chernomorets Odessa0 - 0LNZ Cherkasy0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa
- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Cherkasy vs Chernomorets Odessa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Cherkasy (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
LNZ Cherkasy (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LNZ Cherkasy thắng
Bại: là số trận LNZ Cherkasy thua
Thắng: là số trận LNZ Cherkasy thắng
Bại: là số trận LNZ Cherkasy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LNZ Cherkasy và Chernomorets Odessa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T T H T |
3 | Polissya Zhytomyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | T H T T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 12 | T B T B T T |
5 | Rukh Vynnyky | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 11 | T B T T H H |
6 | LNZ Lebedyn | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B T T B H H |
7 | Kryvbas | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | T B T H T H |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B B H B T |
11 | Kolos Kovalyovka | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B B H T |
12 | FC Livyi Bereh | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T T B B |
13 | Chernomorets Odessa | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 6 | B T B B T B |
14 | Veres | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B B T B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H H B B H |
16 | Obolon Kiev | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: