Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ, 22h00 ngày 05/3
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ trước đây
-
22/01/2025Czarni Sosnowiec (W)2 - 0Rekord Bielsko Biala (W)2 - 0W
-
17/07/2024Czarni Sosnowiec (W)5 - 3Rekord Bielsko Biala (W)2 - 0W
-
18/07/2020Czarni Sosnowiec (W)6 - 0Rekord Bielsko Biala (W)3 - 0W
-
18/08/2024Rekord Bielsko Biala (W)0 - 6Czarni Sosnowiec (W)0 - 1W
-
05/05/2024Czarni Sosnowiec (W)4 - 1Rekord Bielsko Biala (W)2 - 1W
-
14/10/2023Rekord Bielsko Biala (W)1 - 2Czarni Sosnowiec (W)1 - 1W
-
07/05/2022Czarni Sosnowiec (W)1 - 0Rekord Bielsko Biala (W)0 - 0W
-
08/12/2021Rekord Bielsko Biala (W)0 - 5Czarni Sosnowiec (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
POL WD1 | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Czarni Sosnowiec Nữ và Rekord Bielsko Biala Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 39 | 3 | 36 | 36 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 55 | 4 | 51 | 30 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 36 | 14 | 22 | 27 | T B T T T B |
4 | Slask Wroclaw (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 15 | 14 | 22 | T T B B H B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 12 | 13 | 20 | T B H T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H T H H B |
7 | APLG Gdansk (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 22 | -3 | 16 | B T B B T T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 33 | -25 | 10 | T B B H T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 39 | -28 | 9 | T B B H B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 7 | 40 | -33 | 4 | B H H B B H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: