Đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ, 00h00 ngày 10/4
Kết quả nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ
Nhận định Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Séc, 00h00 ngày 10/4
Đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ
Phong độ nữ Tây Ban Nha gần đây
Phong độ Czech Nữ gần đây
Euro nữ 2022: nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ
-
Giải đấu: Euro nữMùa giải (mùa bóng): 2022Thời gian: 10/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ trước đây
-
22/02/2023Czech (W)0 - 3Spain (W)0 - 2W
-
05/03/2018Spain (W)2 - 0Czech (W)0 - 0W
-
24/10/2020Spain (W)4 - 0Czech (W)3 - 0W
-
09/10/2019Czech (W)1 - 5Spain (W)0 - 4W
-
09/05/2008Spain (W)4 - 1Czech (W)0 - 1W
-
27/10/2007Czech (W)2 - 2Spain (W)1 - 1D
-
17/09/2014Czech (W)0 - 1Spain (W)0 - 0W
-
28/11/2013Spain (W)3 - 2Czech (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu ĐTQG | 2 | 2 | 0 | 0 |
Euro nữ | 4 | 3 | 1 | 0 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Czech Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Tây Ban Nha (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
nữ Tây Ban Nha (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Tây Ban Nha thắng
Bại: là số trận nữ Tây Ban Nha thua
Thắng: là số trận nữ Tây Ban Nha thắng
Bại: là số trận nữ Tây Ban Nha thua
BXH Vòng Bảng Euro nữ mùa 2022: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Tây Ban Nha và Czech Nữ trên Bảng xếp hạng của Euro nữ mùa giải 2022: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Euro nữ 2022:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | North Macedonia (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3 | Latvia (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 |
4 | Moldova (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | Scotland (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Serbia (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Israel (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | Denmark (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
3 | Czech (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
4 | Belgium (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Cập nhật: