Đối đầu Nyiregyhaza vs Debrecin VSC, 00h30 ngày 22/9
Kết quả Nyiregyhaza vs Debrecin VSC
Đối đầu Nyiregyhaza vs Debrecin VSC
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Debrecin VSC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Debrecin VSC
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Debrecin VSC trước đây
-
11/04/2021Debrecin VSC1 - 1Nyiregyhaza1 - 0D
-
26/10/2020Nyiregyhaza1 - 1Debrecin VSC1 - 0D
-
11/01/2020Debrecin VSC2 - 1Nyiregyhaza1 - 1L
-
29/06/2019Debrecin VSC2 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
-
30/06/2018Debrecin VSC2 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
-
31/01/2015Debrecin VSC7 - 1Nyiregyhaza1 - 0L
-
02/03/2016Debrecin VSC5 - 0Nyiregyhaza2 - 0L
-
10/02/2016Nyiregyhaza1 - 2Debrecin VSC1 - 1L
-
30/11/2014Debrecin VSC5 - 0Nyiregyhaza3 - 0L
-
26/07/2014Nyiregyhaza1 - 1Debrecin VSC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Debrecin VSC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Debrecin VSC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Debrecin VSC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Debrecin VSC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Debrecin VSC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T T T T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 10 | H T B T T |
4 | Ujpesti | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 9 | B B T B T T |
5 | MTK Hungaria | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T B B |
6 | Fehervar Videoton | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H H T |
7 | Diosgyor VTK | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H B B T T H |
8 | Debrecin VSC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H B B T |
9 | Kecskemeti TE | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B H T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B T H B |
11 | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 4 | T B B B H B |
12 | Gyori ETO | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: