Đối đầu NK Rudar Velenje vs Drava, 21h00 ngày 21/9
Kết quả NK Rudar Velenje vs Drava
Đối đầu NK Rudar Velenje vs Drava
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ Drava gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Rudar Velenje vs Drava
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Drava trước đây
-
26/03/2022Drava0 - 4NK Rudar Velenje0 - 1W
-
11/09/2021NK Rudar Velenje4 - 1Drava0 - 1W
-
11/10/2020NK Rudar Velenje3 - 3Drava2 - 2D
-
03/07/2019Drava0 - 3NK Rudar Velenje0 - 1W
-
26/01/2019NK Rudar Velenje3 - 0Drava2 - 0W
-
10/02/2016NK Rudar Velenje5 - 1Drava3 - 0W
-
05/05/2010NK Rudar Velenje4 - 2Drava2 - 1W
-
31/03/2010Drava0 - 1NK Rudar Velenje0 - 1W
-
01/11/2009NK Rudar Velenje0 - 3Drava0 - 0L
-
30/08/2009Drava1 - 0NK Rudar Velenje0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rudar Velenje vs Drava
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Drava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Drava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Slovenia | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Drava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rudar Velenje và Drava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tabor Sezana | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | B T T T H T |
2 | ND Gorica | 6 | 3 | 3 | 0 | 17 | 8 | 9 | 12 | H T T T H H |
3 | NK Aluminij | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B B T T |
4 | Jadran Dekani | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T B B T T T |
5 | ND Beltinci | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | T T B H T B |
6 | NK Brinje Grosuplje | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T B H T |
7 | Dravinja | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | H B T T T B |
8 | NK Bilje | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T T B T B H |
9 | Triglav Gorenjska | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 | H B T T H H |
10 | Krka | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | H B T B B T |
11 | Bistrica | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | B H B H H T |
12 | MNK FC Ljubljana | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H H B B T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H B H H B H |
14 | Tolmin | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B T H B B B |
15 | Drava | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 | H B T B B B |
16 | NK Rudar Velenje | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | -8 | 3 | H B B H H B |
Cập nhật: