Đối đầu FK Riteriai vs Dziugas Telsiai, 23h30 ngày 19/4
Kết quả FK Riteriai vs Dziugas Telsiai
Đối đầu FK Riteriai vs Dziugas Telsiai
Phong độ FK Riteriai gần đây
Phong độ Dziugas Telsiai gần đây
VĐQG Lítva 2025: FK Riteriai vs Dziugas Telsiai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Dziugas Telsiai trước đây
-
02/02/2025FK Riteriai1 - 1Dziugas Telsiai1 - 1D
-
19/02/2023FK Riteriai0 - 0Dziugas Telsiai0 - 0D
-
30/09/2023FK Riteriai0 - 0Dziugas Telsiai0 - 0D
-
23/07/2023Dziugas Telsiai2 - 2FK Riteriai1 - 2D
-
21/05/2023FK Riteriai1 - 1Dziugas Telsiai0 - 0D
-
01/04/2023Dziugas Telsiai1 - 1FK Riteriai1 - 1D
-
22/07/2022FK Riteriai2 - 1Dziugas Telsiai1 - 1W
-
10/07/2022Dziugas Telsiai1 - 4FK Riteriai0 - 1W
-
01/05/2022FK Riteriai3 - 0Dziugas Telsiai1 - 0W
-
12/03/2022Dziugas Telsiai0 - 1FK Riteriai0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Riteriai vs Dziugas Telsiai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Dziugas Telsiai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Dziugas Telsiai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Lítva | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Dziugas Telsiai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Riteriai và Dziugas Telsiai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T H H T T |
2 | Hegelmann Litauen | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T T T T B |
3 | Dziugas Telsiai | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | Suduva | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | B T T H B H |
5 | Siauliai | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B T T H H |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | H H T H B T |
7 | FK Riteriai | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | H B T T H B |
8 | FK Panevezys | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | T H B B T B |
9 | Banga Gargzdai | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 5 | B H H B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: