Đối đầu Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens, 20h00 ngày 15/11
Kết quả Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens
Đối đầu Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
Phong độ Egaleo Athens gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens trước đây
-
23/05/2024Egaleo Athens1 - 0Panahaiki-20050 - 0L
-
15/04/2024Panahaiki-20051 - 0Egaleo Athens1 - 0W
-
21/01/2024Egaleo Athens1 - 0Panahaiki-20050 - 0L
-
22/10/2023Panahaiki-20050 - 1Egaleo Athens0 - 1L
-
21/04/2023Egaleo Athens0 - 2Panahaiki-20050 - 0W
-
11/12/2022Panahaiki-20051 - 0Egaleo Athens0 - 0W
-
06/10/2021Panahaiki-20051 - 0Egaleo Athens0 - 0W
-
26/04/2009Egaleo Athens0 - 2Panahaiki-20050 - 0W
-
21/12/2008Panahaiki-20052 - 0Egaleo Athens0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panahaiki-2005 vs Egaleo Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panahaiki-2005 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Panahaiki-2005 (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panahaiki-2005 thắng
Bại: là số trận Panahaiki-2005 thua
Thắng: là số trận Panahaiki-2005 thắng
Bại: là số trận Panahaiki-2005 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panahaiki-2005 và Egaleo Athens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 8 | 11 | 18 | T T T H H T |
2 | Kalamata AO | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 7 | 7 | 18 | H H T T H T |
3 | Panionios | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T T H T B |
4 | Egaleo Athens | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | H B T B T H |
5 | Panargiakos | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | B T T T T B |
6 | Ilioupoli | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 10 | T T B B B T |
7 | AEK Athens B | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B T B H |
8 | Panahaiki-2005 | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | B B B H H T |
9 | Asteras Tripoli B | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | H B B H B B |
10 | Kissamikos | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 9 | -6 | 2 | H B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: