Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Etar, 23h00 ngày 27/8
Kết quả Pirin Blagoevgrad vs Etar
Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Etar
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Phong độ Etar gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Pirin Blagoevgrad vs Etar
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Etar trước đây
-
17/05/2024Pirin Blagoevgrad2 - 2Etar1 - 0D
-
29/03/2024Pirin Blagoevgrad2 - 1Etar1 - 1W
-
28/09/2023Etar0 - 2Pirin Blagoevgrad0 - 2W
-
15/05/2018Pirin Blagoevgrad0 - 1Etar0 - 0L
-
08/05/2018Etar2 - 1Pirin Blagoevgrad2 - 0L
-
29/11/2017Pirin Blagoevgrad3 - 2Etar0 - 1W
-
12/08/2017Etar2 - 1Pirin Blagoevgrad1 - 0L
-
04/02/2022Pirin Blagoevgrad1 - 1Etar1 - 0D
-
09/02/2011Pirin Blagoevgrad1 - 0Etar1 - 0W
-
29/10/2008Etar1 - 3Pirin Blagoevgrad0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Etar
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Etar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Etar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Etar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pirin Blagoevgrad (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Pirin Blagoevgrad (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pirin Blagoevgrad thắng
Bại: là số trận Pirin Blagoevgrad thua
Thắng: là số trận Pirin Blagoevgrad thắng
Bại: là số trận Pirin Blagoevgrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pirin Blagoevgrad và Etar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad II | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T T H H T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | PFK Montana | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | H T T H T H |
4 | FC Dobrudzha | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 10 | H T H T H H |
5 | Etar | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H B T T |
6 | Belasitsa Petrich | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 | T B T B T H |
7 | FC Dunav Ruse | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | T T B H B T |
8 | Yantra Gabrovo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | B H B T T T |
9 | Minyor Pernik | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 10 | B H T T T B |
10 | Marek Dupnitza | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | H H B T H T |
11 | Fratria | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | H T B B H T |
12 | Litex Lovech | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 7 | T B T H B B |
13 | Spartak Pleven | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | -2 | 7 | B T H H H H |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 6 | B B T B B T |
15 | PFC Nesebar | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B B T B |
16 | Botev Plovdiv II | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | T T B B B B |
17 | Strumska Slava | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H T B H B |
18 | Sportist Svoge | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B T H B B |
19 | CSKA Sofia B | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B B T B H |
20 | CSKA 1948 Sofia II | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: