Đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk
Đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Kryvbas gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk trước đây
-
03/03/2024FC Shakhtar Donetsk5 - 2Kryvbas2 - 1L
-
20/08/2023Kryvbas3 - 3FC Shakhtar Donetsk2 - 3D
-
12/03/2023Kryvbas0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 0L
-
28/08/2022FC Shakhtar Donetsk1 - 0Kryvbas0 - 0L
-
01/12/2012Kryvbas0 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 1L
-
29/07/2012FC Shakhtar Donetsk1 - 0Kryvbas0 - 0L
-
11/12/2011Kryvbas0 - 4FC Shakhtar Donetsk0 - 1L
-
07/08/2011FC Shakhtar Donetsk2 - 0Kryvbas1 - 0L
-
06/11/2010Kryvbas0 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 1L
-
22/09/2010FC Shakhtar Donetsk6 - 0Kryvbas2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs FC Shakhtar Donetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Kryvbas (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kryvbas và FC Shakhtar Donetsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
3 | Rukh Vynnyky | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 9 | T B T T |
4 | LNZ Lebedyn | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T T |
5 | Zorya | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
6 | FC Vorskla Poltava | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | B T T H |
7 | Kryvbas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
8 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
9 | Dynamo Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
10 | FC Karpaty Lviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
11 | Veres | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B B T |
12 | FC Livyi Bereh | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B B T |
13 | Chernomorets Odessa | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B T B B |
14 | FC Inhulets Petrove | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H H H B |
15 | Kolos Kovalyovka | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B B |
16 | Obolon Kiev | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 1 | H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: