Đối đầu Rijeka vs Hajduk Split, 01h00 ngày 30/9
Kết quả Rijeka vs Hajduk Split
Đối đầu Rijeka vs Hajduk Split
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ Hajduk Split gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs Hajduk Split
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split trước đây
-
08/04/2024Rijeka1 - 0Hajduk Split0 - 0W
-
28/01/2024Hajduk Split1 - 2Rijeka1 - 0W
-
07/10/2023Rijeka1 - 0Hajduk Split0 - 0W
-
31/07/2023Hajduk Split1 - 0Rijeka0 - 0L
-
16/04/2023Rijeka2 - 0Hajduk Split1 - 0W
-
05/02/2023Hajduk Split1 - 2Rijeka0 - 0W
-
02/10/2022Rijeka0 - 1Hajduk Split0 - 0L
-
14/09/2022Hajduk Split2 - 0Rijeka0 - 0L
-
08/05/2022Rijeka0 - 3Hajduk Split0 - 3L
-
27/05/2022Hajduk Split3 - 1Rijeka2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs Hajduk Split
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 5 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Hajduk Split: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và Hajduk Split trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 17 | H T T H T T |
2 | Hajduk Split | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T H T T T |
3 | Dinamo Zagreb | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T H B B T |
4 | NK Varteks Varazdin | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | H B T T H T |
5 | HNK Sibenik | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 11 | B T B H B H |
6 | Istra 1961 Pula | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 14 | -10 | 8 | B H T B B H |
7 | ZNK Osijek | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H B B T T |
8 | HNK Gorica | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H B T B B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 5 | H B B T B B |
10 | Slaven Koprivnica | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 4 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: