Đối đầu Noordwijk vs HHC Hardenberg, 19h30 ngày 28/9
Kết quả Noordwijk vs HHC Hardenberg
Đối đầu Noordwijk vs HHC Hardenberg
Phong độ Noordwijk gần đây
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Noordwijk vs HHC Hardenberg
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Noordwijk vs HHC Hardenberg trước đây
-
24/02/2024HHC Hardenberg1 - 0Noordwijk0 - 0L
-
23/09/2023Noordwijk1 - 0HHC Hardenberg0 - 0W
-
10/12/2022Noordwijk0 - 3HHC Hardenberg0 - 1L
-
20/08/2022HHC Hardenberg1 - 0Noordwijk0 - 0L
-
16/04/2022Noordwijk0 - 2HHC Hardenberg0 - 1L
-
27/11/2021HHC Hardenberg2 - 1Noordwijk0 - 1L
-
03/10/2020Noordwijk2 - 2HHC Hardenberg2 - 0D
-
07/03/2020HHC Hardenberg2 - 2Noordwijk1 - 2D
-
16/11/2019Noordwijk2 - 0HHC Hardenberg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Noordwijk vs HHC Hardenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs HHC Hardenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs HHC Hardenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs HHC Hardenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Noordwijk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Noordwijk (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Noordwijk thắng
Bại: là số trận Noordwijk thua
Thắng: là số trận Noordwijk thắng
Bại: là số trận Noordwijk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Noordwijk và HHC Hardenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Koninklijke HFC | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
3 | Barendrecht | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T |
4 | Quick Boys | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T H T T |
5 | Spakenburg | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | AFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T B T |
8 | HHC Hardenberg | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T B T |
9 | Katwijk | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | T B H T H |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T B T B |
11 | Almere City Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 5 | B B H T H |
12 | Noordwijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
13 | ACV Assen | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Scheveningen | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | H T B B B |
15 | RKAV Volendam | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 3 | B B B T B |
16 | De Treffers | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 18 | -11 | 1 | B B B H |
17 | ADO '20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
18 | Excelsior Maassluis | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: