Đối đầu NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91, 21h00 ngày 25/4
Kết quả NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91
Đối đầu NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91
Phong độ NK Zrinski Jurjevac gần đây
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91 trước đây
-
02/11/2024NK Zrinski Jurjevac1 - 3HNK Vukovar 910 - 1L
-
24/08/2024HNK Vukovar 913 - 0NK Zrinski Jurjevac1 - 0L
-
24/05/2024HNK Vukovar 911 - 2NK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
04/11/2023NK Zrinski Jurjevac1 - 0HNK Vukovar 911 - 0W
-
18/08/2023HNK Vukovar 911 - 2NK Zrinski Jurjevac0 - 2W
-
29/05/2021HNK Vukovar 914 - 0NK Zrinski Jurjevac2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 5 | 3 | 0 | 2 |
Hạng 3 Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Zrinski Jurjevac vs HNK Vukovar 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Zrinski Jurjevac (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
NK Zrinski Jurjevac (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Zrinski Jurjevac thắng
Bại: là số trận NK Zrinski Jurjevac thua
Thắng: là số trận NK Zrinski Jurjevac thắng
Bại: là số trận NK Zrinski Jurjevac thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Zrinski Jurjevac và HNK Vukovar 91 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 27 | 16 | 8 | 3 | 38 | 10 | 28 | 56 | T T T T H T |
2 | NK Opatija | 26 | 14 | 11 | 1 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T H T T T |
3 | Radnik Sesvete | 27 | 13 | 7 | 7 | 32 | 21 | 11 | 46 | B B T T T B |
4 | NK Orijent Rijeka | 27 | 10 | 12 | 5 | 34 | 26 | 8 | 42 | B H T H T T |
5 | NK Dubrava Zagreb | 27 | 12 | 3 | 12 | 28 | 29 | -1 | 39 | B B B T T B |
6 | HNK Cibalia | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 28 | 9 | 38 | B T H H B T |
7 | Bijelo Brdo | 27 | 9 | 7 | 11 | 24 | 35 | -11 | 34 | T T B B T T |
8 | Rudes | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | T H B T B B |
9 | NK Croatia Zmijavci | 27 | 7 | 10 | 10 | 24 | 38 | -14 | 31 | T B H B B B |
10 | NK Jarun | 27 | 7 | 9 | 11 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T B B H T |
11 | NK Dugopolje | 27 | 4 | 11 | 12 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B B B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 1 | 6 | 19 | 15 | 47 | -32 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: