Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 13/4
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
Nhận định, soi kèo Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo, 9h30 ngày 13/4: Nhà vua lạc lối
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 09:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo trước đây
-
20/10/2024Houston Dynamo2 - 1Los Angeles Galaxy1 - 0L
-
26/05/2024Los Angeles Galaxy2 - 1Houston Dynamo1 - 1W
-
03/09/2023Los Angeles Galaxy0 - 0Houston Dynamo0 - 0D
-
09/04/2023Houston Dynamo3 - 0Los Angeles Galaxy1 - 0L
-
10/10/2022Houston Dynamo1 - 3Los Angeles Galaxy1 - 2W
-
23/05/2022Los Angeles Galaxy0 - 3Houston Dynamo0 - 1L
-
21/10/2021Houston Dynamo0 - 3Los Angeles Galaxy0 - 2W
-
16/09/2021Los Angeles Galaxy1 - 1Houston Dynamo0 - 1D
-
24/07/2020Los Angeles Galaxy1 - 1Houston Dynamo0 - 1D
-
01/03/2020Houston Dynamo1 - 1Los Angeles Galaxy0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Houston Dynamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles Galaxy (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Los Angeles Galaxy (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles Galaxy và Houston Dynamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
3 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
4 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
9 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
5 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
6 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
7 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: