Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily trước đây
-
03/07/2024Ceramica Cleopatra FC1 - 0Ismaily0 - 0W
-
16/02/2024Ismaily2 - 1Ceramica Cleopatra FC2 - 0L
-
04/04/2023Ismaily1 - 1Ceramica Cleopatra FC1 - 0D
-
09/12/2022Ceramica Cleopatra FC1 - 1Ismaily1 - 0D
-
15/05/2022Ismaily2 - 0Ceramica Cleopatra FC1 - 0L
-
31/10/2021Ceramica Cleopatra FC2 - 1Ismaily1 - 1W
-
28/08/2021Ceramica Cleopatra FC2 - 3Ismaily1 - 2L
-
04/04/2021Ismaily1 - 2Ceramica Cleopatra FC1 - 0W
-
17/01/2024Ismaily1 - 3Ceramica Cleopatra FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 3 | 2 | 3 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Ismaily: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceramica Cleopatra FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ceramica Cleopatra FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceramica Cleopatra FC và Ismaily trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Zamalek | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | Pyramids FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Smouha SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Ismaily | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | Enppi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
14 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | NBE SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
16 | Pharco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: