Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE, 21h00 ngày 01/9
Kết quả Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE
Đối đầu Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE
Phong độ Dafuji cloth MTE gần đây
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE trước đây
-
03/03/2024Kozarmisleny SE2 - 0Dafuji cloth MTE1 - 0L
-
27/08/2023Dafuji cloth MTE1 - 2Kozarmisleny SE1 - 1L
-
09/04/2023Kozarmisleny SE2 - 0Dafuji cloth MTE0 - 0L
-
09/10/2022Dafuji cloth MTE3 - 0Kozarmisleny SE2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dafuji cloth MTE vs Kozarmisleny SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dafuji cloth MTE (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dafuji cloth MTE (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua
Thắng: là số trận Dafuji cloth MTE thắng
Bại: là số trận Dafuji cloth MTE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dafuji cloth MTE và Kozarmisleny SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | Gyirmot SE | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T T T H B |
3 | BVSC Zuglo | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T T H H |
4 | Kozarmisleny SE | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H H T B T |
5 | Szeged Csanad | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H H T T |
6 | Kazincbarcika | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 7 | B H B T T |
7 | Vasas | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | T H T B B |
8 | Csakvari TK | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B B H T |
9 | FC Ajka | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B H T T |
10 | Dafuji cloth MTE | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T B B T |
11 | Tatabanya | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T B |
12 | Varda SE | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T T B |
13 | Bekescsaba | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H B B |
14 | SOROKSAR | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B H B T |
15 | Budapest Honved | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H T B B B |
16 | Mezokovesd Zsory | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B T B |
Cập nhật: