Đối đầu Royal Antwerp vs Mechelen, 01h45 ngày 25/8
Kết quả Royal Antwerp vs Mechelen
Đối đầu Royal Antwerp vs Mechelen
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Mechelen trước đây
-
06/07/2024Royal Antwerp2 - 1Mechelen0 - 0W
-
02/07/2022Royal Antwerp4 - 0Mechelen1 - 0W
-
18/02/2024Royal Antwerp0 - 1Mechelen0 - 0L
-
01/10/2023Mechelen0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
-
05/03/2023Royal Antwerp5 - 0Mechelen3 - 0W
-
24/07/2022Mechelen0 - 2Royal Antwerp0 - 2W
-
20/02/2022Royal Antwerp1 - 2Mechelen0 - 2L
-
25/07/2021Mechelen3 - 2Royal Antwerp0 - 1L
-
23/07/2023Royal Antwerp1 - 1Mechelen1 - 0D
-
30/04/2023Mechelen0 - 2Royal Antwerp0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Bỉ | 6 | 2 | 1 | 3 |
Siêu Cúp Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Royal Antwerp (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Westerlo | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 | T T T B |
3 | FCV Dender EH | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | H T T H |
4 | Saint Gilloise | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Racing Genk | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
6 | Royal Antwerp | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 6 | T B T B |
7 | KAA Gent | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
8 | Charleroi | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T B |
9 | Kortrijk | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T B T |
10 | Oud Heverlee | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H H |
11 | Standard Liege | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | H T H B |
12 | Cercle Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H |
13 | Club Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B B T |
14 | Mechelen | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B H B |
15 | Beerschot Wilrijk | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 1 | H B B B |
16 | Sint-Truidense | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: