Đối đầu Troyes vs Metz, 01h00 ngày 29/9
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Troyes vs Metz
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Troyes vs Metz trước đây
-
22/07/2023Troyes0 - 3Metz0 - 1L
-
16/07/2022Metz4 - 0Troyes1 - 0L
-
28/07/2021Troyes1 - 2Metz1 - 1L
-
10/07/2018Troyes2 - 3Metz0 - 2L
-
06/02/2022Troyes0 - 0Metz0 - 0D
-
12/09/2021Metz0 - 2Troyes0 - 0W
-
18/02/2018Troyes1 - 0Metz0 - 0W
-
24/09/2017Metz0 - 1Troyes0 - 0W
-
02/02/2019Metz1 - 1Troyes1 - 0D
-
25/08/2018Troyes0 - 1Metz0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Troyes vs Metz
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Metz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Metz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ligue 1 | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Troyes vs Metz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Troyes (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
Thắng: là số trận Troyes thắng
Bại: là số trận Troyes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Troyes và Metz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
2 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
3 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
4 | Metz | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 12 | H T H T H T |
5 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
6 | Paris FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T B B T |
7 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
8 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
10 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
11 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B H |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
17 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
18 | Troyes | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: