Đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft, 20h00 ngày 26/4
Kết quả GBK Kokkola vs Narpes Kraft
Đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: GBK Kokkola vs Narpes Kraft
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft trước đây
-
30/08/2024Narpes Kraft1 - 6GBK Kokkola0 - 2W
-
13/07/2024GBK Kokkola3 - 2Narpes Kraft2 - 1W
-
12/05/2024Narpes Kraft0 - 2GBK Kokkola0 - 1W
-
25/08/2023GBK Kokkola2 - 2Narpes Kraft2 - 0D
-
04/06/2023Narpes Kraft3 - 0GBK Kokkola1 - 0L
-
26/08/2022GBK Kokkola4 - 0Narpes Kraft2 - 0W
-
12/06/2022Narpes Kraft1 - 1GBK Kokkola1 - 1D
-
12/09/2021GBK Kokkola2 - 4Narpes Kraft2 - 1L
-
20/06/2021Narpes Kraft3 - 0GBK Kokkola2 - 0L
-
02/09/2018Narpes Kraft0 - 3GBK Kokkola0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GBK Kokkola vs Narpes Kraft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GBK Kokkola (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
GBK Kokkola (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GBK Kokkola thắng
Bại: là số trận GBK Kokkola thua
Thắng: là số trận GBK Kokkola thắng
Bại: là số trận GBK Kokkola thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GBK Kokkola và Narpes Kraft trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | KPV | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | T B |
4 | Inter Turku II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | EPS Espoo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Jazz Pori | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Atlantis | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Tampere United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T |
10 | OLS Oulu | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | Jyvaskyla JK | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | MP MIKELI | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật: