Đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Bilje, 22h00 ngày 04/10
Kết quả NK Rudar Velenje vs NK Bilje
Đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Bilje
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ NK Bilje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Rudar Velenje vs NK Bilje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Bilje trước đây
-
12/04/2024NK Rudar Velenje1 - 2NK Bilje0 - 2L
-
25/09/2023NK Bilje2 - 2NK Rudar Velenje1 - 1D
-
25/03/2023NK Rudar Velenje0 - 0NK Bilje0 - 0D
-
09/09/2022NK Bilje4 - 3NK Rudar Velenje1 - 0L
-
23/04/2022NK Rudar Velenje0 - 1NK Bilje0 - 0L
-
09/10/2021NK Bilje0 - 2NK Rudar Velenje0 - 0W
-
15/05/2021NK Rudar Velenje2 - 1NK Bilje1 - 1W
-
15/08/2020NK Rudar Velenje1 - 2NK Bilje0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Bilje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Bilje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Bilje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Bilje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rudar Velenje và NK Bilje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 9 | 11 | 18 | T T H H T T |
2 | NK Aluminij | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | B B T T H T |
3 | Tabor Sezana | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 15 | T T H T H H |
4 | Triglav Gorenjska | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 15 | T T H H T T |
5 | Jadran Dekani | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T T T H H |
6 | ND Beltinci | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B H T B T B |
7 | Dravinja | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 13 | T T T B T B |
8 | NK Brinje Grosuplje | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | T T B H T H |
9 | NK Bilje | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T B H B |
10 | Krka | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B T B T |
11 | Bistrica | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H H T B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B T B T H |
13 | NK Rudar Velenje | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 16 | -8 | 5 | B H H B H H |
14 | Drava | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 5 | T B B B H B |
15 | NK Svoboda Ljubljana | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | H H B H B B |
16 | Tolmin | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật: