Đối đầu NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje, 21h00 ngày 28/9
Kết quả NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje
Nhận định, Soi kèo NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje, 20h30 ngày 8/10
Đối đầu NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje
Phong độ NK Bilje gần đây
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje trước đây
-
30/03/2024NK Bilje1 - 5NK Brinje Grosuplje0 - 3L
-
17/09/2023NK Brinje Grosuplje1 - 3NK Bilje0 - 2W
-
12/05/2023NK Brinje Grosuplje1 - 3NK Bilje0 - 0W
-
29/10/2022NK Bilje0 - 1NK Brinje Grosuplje0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bilje vs NK Brinje Grosuplje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bilje (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
NK Bilje (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bilje thắng
Bại: là số trận NK Bilje thua
Thắng: là số trận NK Bilje thắng
Bại: là số trận NK Bilje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bilje và NK Brinje Grosuplje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 7 | 4 | 3 | 0 | 18 | 8 | 10 | 15 | T T T H H T |
2 | Tabor Sezana | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 14 | T T T H T H |
3 | ND Beltinci | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | T B H T B T |
4 | Dravinja | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | B T T T B T |
5 | NK Aluminij | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B T T H |
6 | Jadran Dekani | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B B T T T H |
7 | Triglav Gorenjska | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 12 | B T T H H T |
8 | NK Brinje Grosuplje | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | T T B H T H |
9 | NK Bilje | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T B H B |
10 | Bistrica | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | B H H T B T |
11 | MNK FC Ljubljana | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | H B B T B T |
12 | Krka | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B B T B |
13 | Drava | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 | B T B B B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | H H B H B B |
15 | Tolmin | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 | -6 | 4 | T H B B B B |
16 | NK Rudar Velenje | 7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 15 | -8 | 4 | B B H H B H |
Cập nhật: