Đối đầu Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka
Đối đầu Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Phong độ NK Orijent Rijeka gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka trước đây
-
12/05/2024Bijelo Brdo0 - 0NK Orijent Rijeka0 - 0D
-
17/02/2024Bijelo Brdo2 - 2NK Orijent Rijeka1 - 1D
-
23/09/2023NK Orijent Rijeka1 - 0Bijelo Brdo0 - 0L
-
20/05/2023NK Orijent Rijeka0 - 1Bijelo Brdo0 - 1W
-
19/11/2022Bijelo Brdo0 - 0NK Orijent Rijeka0 - 0D
-
03/09/2022NK Orijent Rijeka0 - 0Bijelo Brdo0 - 0D
-
30/04/2022NK Orijent Rijeka0 - 1Bijelo Brdo0 - 1W
-
31/10/2021Bijelo Brdo1 - 4NK Orijent Rijeka0 - 1L
-
17/04/2021NK Orijent Rijeka0 - 0Bijelo Brdo0 - 0D
-
04/10/2020Bijelo Brdo0 - 3NK Orijent Rijeka0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs NK Orijent Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bijelo Brdo (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Bijelo Brdo (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bijelo Brdo và NK Orijent Rijeka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | T T T T H T |
2 | NK Opatija | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | T T H T H T |
3 | Radnik Sesvete | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T H T H H |
4 | NK Dubrava Zagreb | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B B H T |
5 | HNK Cibalia | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 | H B H B T H |
6 | NK Jarun | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T B B T B |
7 | Rudes | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T T B H |
8 | NK Croatia Zmijavci | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | H B B T H T |
9 | NK Orijent Rijeka | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T H T B H |
10 | NK Dugopolje | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B B H T H |
11 | NK Zrinski Jurjevac | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B B B B B |
12 | Bijelo Brdo | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: